(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecmascript
C1

ecmascript

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiêu chuẩn ECMAScript đặc tả ECMAScript
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecmascript'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc tả ngôn ngữ kịch bản tiêu chuẩn hóa, chủ yếu được sử dụng cho viết kịch bản phía máy khách trên World Wide Web. Nó là cơ sở cho các ngôn ngữ như JavaScript, ActionScript và JScript.

Definition (English Meaning)

A standardized scripting language specification, primarily used for client-side scripting on the World Wide Web. It is the basis for languages like JavaScript, ActionScript, and JScript.

Ví dụ Thực tế với 'Ecmascript'

  • "JavaScript is an implementation of the ECMAScript standard."

    "JavaScript là một triển khai của tiêu chuẩn ECMAScript."

  • "ECMAScript 2015 introduced many new features to the language."

    "ECMAScript 2015 đã giới thiệu nhiều tính năng mới cho ngôn ngữ này."

  • "Browsers implement the ECMAScript standard to execute JavaScript code."

    "Các trình duyệt triển khai tiêu chuẩn ECMAScript để thực thi mã JavaScript."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecmascript'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ecmascript
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Ecmascript'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

ECMAScript không phải là một ngôn ngữ lập trình, mà là một tiêu chuẩn. JavaScript là ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất triển khai tiêu chuẩn ECMAScript. Vì vậy, khi nói về các phiên bản mới của JavaScript, thực chất chúng ta đang nói về các phiên bản mới của ECMAScript.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecmascript'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I understood ECMAScript better; it would make my job so much easier.
Tôi ước tôi hiểu rõ hơn về ECMAScript; nó sẽ giúp công việc của tôi dễ dàng hơn rất nhiều.
Phủ định
If only ECMAScript wasn't so complicated, more people would use it.
Giá như ECMAScript không quá phức tạp, nhiều người sẽ sử dụng nó hơn.
Nghi vấn
If only there were a way I could easily learn ECMAScript!
Giá như có cách nào đó tôi có thể dễ dàng học ECMAScript!
(Vị trí vocab_tab4_inline)