(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ actionscript
C1

actionscript

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ kịch bản ActionScript
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actionscript'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng được thiết kế để phát triển các trang web và ứng dụng tương tác, đặc biệt cho Adobe Flash Player và Adobe AIR.

Definition (English Meaning)

An object-oriented programming language designed for developing interactive websites and applications, particularly for Adobe Flash Player and Adobe AIR.

Ví dụ Thực tế với 'Actionscript'

  • "The game was built using ActionScript to handle user interactions and animations."

    "Trò chơi được xây dựng bằng ActionScript để xử lý các tương tác của người dùng và hoạt ảnh."

  • "ActionScript allows developers to create complex interactive experiences."

    "ActionScript cho phép các nhà phát triển tạo ra các trải nghiệm tương tác phức tạp."

  • "Many older online games were programmed in ActionScript."

    "Nhiều trò chơi trực tuyến cũ đã được lập trình bằng ActionScript."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Actionscript'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: actionscript
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Flash(Flash (Công nghệ))
Adobe AIR(Adobe AIR)
Action Message Format (AMF)(Định dạng tin nhắn Action (AMF))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Actionscript'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

ActionScript là một ngôn ngữ kịch bản (scripting language) chủ yếu được sử dụng để thêm tính tương tác, hoạt hình và chức năng cho nội dung Flash. Nó cho phép các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng web phong phú, trò chơi và các ứng dụng đa phương tiện khác. Mặc dù Flash đã giảm dần mức độ phổ biến, ActionScript vẫn được sử dụng trong các hệ thống và ứng dụng kế thừa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Actionscript'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)