javascript
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Javascript'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngôn ngữ lập trình cấp cao, thường được biên dịch just-in-time, tuân theo đặc tả ECMAScript. Nó có kiểu động, hướng đối tượng dựa trên prototype và các hàm hạng nhất. Nó là đa mô hình, hỗ trợ các phong cách lập trình hướng sự kiện, hàm và mệnh lệnh. Nó có các API để làm việc với văn bản, ngày tháng, biểu thức chính quy, cấu trúc dữ liệu tiêu chuẩn và Document Object Model (DOM).
Definition (English Meaning)
A high-level, often just-in-time compiled programming language that conforms to the ECMAScript specification. It has dynamic typing, prototype-based object-orientation, and first-class functions. It is multi-paradigm, supporting event-driven, functional, and imperative programming styles. It has APIs for working with text, dates, regular expressions, standard data structures, and the Document Object Model (DOM).
Ví dụ Thực tế với 'Javascript'
-
"JavaScript is essential for modern web development."
"JavaScript là thiết yếu cho phát triển web hiện đại."
-
"Many websites use JavaScript to create interactive elements."
"Nhiều trang web sử dụng JavaScript để tạo các yếu tố tương tác."
-
"Learning JavaScript is a valuable skill for web developers."
"Học JavaScript là một kỹ năng có giá trị cho các nhà phát triển web."
Từ loại & Từ liên quan của 'Javascript'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: không
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Javascript'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
JavaScript thường được sử dụng để thêm tính tương tác vào các trang web. Nó chạy ở phía máy khách (client-side) trong trình duyệt web, cho phép tạo ra các ứng dụng web động và phong phú. Không nên nhầm lẫn JavaScript với Java, mặc dù tên gọi có sự tương đồng, nhưng chúng là hai ngôn ngữ hoàn toàn khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Javascript'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I knew JavaScript so I could build interactive websites.
|
Tôi ước tôi biết JavaScript để có thể xây dựng các trang web tương tác. |
| Phủ định |
If only I hadn't ignored learning JavaScript last year; I would have been promoted.
|
Giá mà tôi đã không bỏ qua việc học JavaScript năm ngoái; tôi đã được thăng chức rồi. |
| Nghi vấn |
Do you wish you would use JavaScript more often in your projects?
|
Bạn có ước mình sẽ sử dụng JavaScript thường xuyên hơn trong các dự án của mình không? |