eco-friendly
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eco-friendly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không gây hại cho môi trường; thân thiện với môi trường.
Definition (English Meaning)
Not harmful to the environment.
Ví dụ Thực tế với 'Eco-friendly'
-
"We need to choose eco-friendly products to protect our planet."
"Chúng ta cần chọn những sản phẩm thân thiện với môi trường để bảo vệ hành tinh của chúng ta."
-
"The company is committed to developing eco-friendly packaging."
"Công ty cam kết phát triển bao bì thân thiện với môi trường."
-
"Eco-friendly tourism is becoming increasingly popular."
"Du lịch thân thiện với môi trường ngày càng trở nên phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eco-friendly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: eco-friendly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eco-friendly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, dịch vụ, hoặc hành động được thiết kế để giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường. Khác với 'environmentally friendly', 'eco-friendly' nhấn mạnh hơn vào hệ sinh thái (ecosystem).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eco-friendly'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had used more eco-friendly materials, our project would have had a smaller carbon footprint.
|
Nếu chúng ta đã sử dụng nhiều vật liệu thân thiện với môi trường hơn, dự án của chúng ta đã có lượng khí thải carbon nhỏ hơn. |
| Phủ định |
If the company had not adopted eco-friendly practices, they would not have received the environmental award.
|
Nếu công ty không áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường, họ đã không nhận được giải thưởng môi trường. |
| Nghi vấn |
Would the city have been cleaner if more people had chosen eco-friendly transportation options?
|
Liệu thành phố có sạch hơn nếu nhiều người chọn các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường hơn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company will launch more eco-friendly products next year.
|
Công ty chúng tôi sẽ ra mắt nhiều sản phẩm thân thiện với môi trường hơn vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to invest in eco-friendly technologies in the near future.
|
Họ sẽ không đầu tư vào các công nghệ thân thiện với môi trường trong tương lai gần. |
| Nghi vấn |
Will becoming eco-friendly be a priority for your business?
|
Liệu việc trở nên thân thiện với môi trường có phải là ưu tiên hàng đầu cho doanh nghiệp của bạn không? |