(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmentally friendly
B2

environmentally friendly

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thân thiện với môi trường bảo vệ môi trường không gây hại cho môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmentally friendly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gây hại cho môi trường; thân thiện với môi trường.

Definition (English Meaning)

Not harmful to the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Environmentally friendly'

  • "We need to develop more environmentally friendly technologies."

    "Chúng ta cần phát triển nhiều công nghệ thân thiện với môi trường hơn."

  • "The company is committed to using environmentally friendly packaging."

    "Công ty cam kết sử dụng bao bì thân thiện với môi trường."

  • "Environmentally friendly cleaning products are becoming increasingly popular."

    "Các sản phẩm tẩy rửa thân thiện với môi trường đang ngày càng trở nên phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmentally friendly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: environmentally friendly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eco-friendly(thân thiện với môi trường)
green(xanh, thân thiện với môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Environmentally friendly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'environmentally friendly' thường được dùng để mô tả các sản phẩm, dịch vụ, hoặc hành động có tác động tiêu cực tối thiểu đến môi trường. Nó nhấn mạnh tính bền vững và trách nhiệm với thiên nhiên. Khác với 'eco-friendly' (tương tự nhưng có thể mang sắc thái quảng cáo mạnh hơn) và 'sustainable' (chú trọng khả năng duy trì lâu dài, không chỉ tác động môi trường).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Thường dùng trong cấu trúc 'environmentally friendly to...', ví dụ: 'This product is environmentally friendly to the ozone layer'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmentally friendly'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This company is environmentally friendly.
Công ty này thân thiện với môi trường.
Phủ định
That factory isn't environmentally friendly.
Nhà máy đó không thân thiện với môi trường.
Nghi vấn
Is your car environmentally friendly?
Xe của bạn có thân thiện với môi trường không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This company only uses environmentally friendly packaging.
Công ty này chỉ sử dụng bao bì thân thiện với môi trường.
Phủ định
Why isn't this product labeled as environmentally friendly?
Tại sao sản phẩm này không được dán nhãn là thân thiện với môi trường?
Nghi vấn
What makes this cleaning product environmentally friendly?
Điều gì làm cho sản phẩm tẩy rửa này thân thiện với môi trường?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This product is environmentally friendly.
Sản phẩm này thân thiện với môi trường.
Phủ định
Is this product not environmentally friendly?
Sản phẩm này không thân thiện với môi trường sao?
Nghi vấn
Is this product environmentally friendly?
Sản phẩm này có thân thiện với môi trường không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My family used to buy products that weren't environmentally friendly, but now we only buy sustainable goods.
Gia đình tôi từng mua những sản phẩm không thân thiện với môi trường, nhưng bây giờ chúng tôi chỉ mua hàng hóa bền vững.
Phủ định
She didn't use to care about environmentally friendly practices, but she's become very conscious now.
Cô ấy đã từng không quan tâm đến các hoạt động thân thiện với môi trường, nhưng bây giờ cô ấy đã trở nên rất ý thức.
Nghi vấn
Did they use to think that being environmentally friendly was too expensive?
Họ đã từng nghĩ rằng việc thân thiện với môi trường là quá tốn kém phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)