economic equilibrium
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic equilibrium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái trong đó các lực lượng kinh tế như cung và cầu cân bằng, và trong trường hợp không có các ảnh hưởng bên ngoài, các giá trị (cân bằng) của các biến số kinh tế sẽ không thay đổi.
Definition (English Meaning)
A state where economic forces such as supply and demand are balanced and, in the absence of external influences, the (equilibrium) values of economic variables will not change.
Ví dụ Thực tế với 'Economic equilibrium'
-
"The government's intervention disrupted the economic equilibrium."
"Sự can thiệp của chính phủ đã phá vỡ trạng thái cân bằng kinh tế."
-
"Economists use models to understand how economic equilibrium is reached."
"Các nhà kinh tế sử dụng các mô hình để hiểu cách đạt được trạng thái cân bằng kinh tế."
-
"The economic equilibrium was affected by the new trade agreement."
"Cân bằng kinh tế bị ảnh hưởng bởi hiệp định thương mại mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic equilibrium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equilibrium
- Adjective: economic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic equilibrium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Economic equilibrium ám chỉ một trạng thái ổn định trong một hệ thống kinh tế. Nó khác với 'market equilibrium' (cân bằng thị trường), vốn chỉ tập trung vào sự cân bằng giữa cung và cầu trên một thị trường cụ thể. Economic equilibrium bao hàm sự cân bằng trên nhiều thị trường và yếu tố kinh tế khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In economic equilibrium' dùng để chỉ trạng thái cân bằng tồn tại trong một hệ thống kinh tế. 'At economic equilibrium' nhấn mạnh đến điểm hoặc thời điểm mà sự cân bằng đạt được.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic equilibrium'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Economists have studied the economic equilibrium of the market for many years.
|
Các nhà kinh tế đã nghiên cứu sự cân bằng kinh tế của thị trường trong nhiều năm. |
| Phủ định |
The government has not yet achieved economic equilibrium despite its efforts.
|
Chính phủ vẫn chưa đạt được trạng thái cân bằng kinh tế mặc dù đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Has the new trade agreement affected the economic equilibrium of the region?
|
Hiệp định thương mại mới có ảnh hưởng đến sự cân bằng kinh tế của khu vực không? |