economic instability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic instability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái của nền kinh tế được đặc trưng bởi sự biến động đáng kể trong các biến số kinh tế vĩ mô quan trọng, chẳng hạn như GDP, việc làm, lạm phát và tỷ giá hối đoái, thường dẫn đến sự không chắc chắn và khó dự đoán.
Definition (English Meaning)
A state of the economy characterized by significant fluctuations in key macroeconomic variables, such as GDP, employment, inflation, and exchange rates, often leading to uncertainty and unpredictability.
Ví dụ Thực tế với 'Economic instability'
-
"The country is facing economic instability due to high inflation and unemployment."
"Đất nước đang đối mặt với bất ổn kinh tế do lạm phát và thất nghiệp cao."
-
"Political turmoil can lead to economic instability."
"Sự hỗn loạn chính trị có thể dẫn đến bất ổn kinh tế."
-
"The government is trying to implement policies to reduce economic instability."
"Chính phủ đang cố gắng thực hiện các chính sách để giảm bất ổn kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic instability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: instability
- Adjective: economic, unstable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic instability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các giai đoạn suy thoái kinh tế, khủng hoảng tài chính hoặc các thời kỳ có biến động mạnh về giá cả và đầu tư. Nó khác với 'economic stability' (sự ổn định kinh tế), ám chỉ một nền kinh tế hoạt động trơn tru và dễ đoán hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ sự bất ổn định của một thứ cụ thể (ví dụ: economic instability of a region). 'in' được sử dụng để chỉ sự bất ổn định trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: economic instability in the financial markets).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic instability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.