(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic statistic
C1

economic statistic

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số liệu thống kê kinh tế thống kê kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic statistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dữ liệu kinh tế, thường là số liệu, đại diện cho thông tin về một khía cạnh cụ thể của nền kinh tế.

Definition (English Meaning)

A piece of economic data, usually numerical, that represents information about a particular aspect of an economy.

Ví dụ Thực tế với 'Economic statistic'

  • "The government releases economic statistics on inflation every month."

    "Chính phủ công bố số liệu thống kê kinh tế về lạm phát hàng tháng."

  • "These economic statistics provide valuable insights into the country's financial health."

    "Những số liệu thống kê kinh tế này cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về sức khỏe tài chính của đất nước."

  • "Analysts use various economic statistics to predict future trends."

    "Các nhà phân tích sử dụng nhiều số liệu thống kê kinh tế khác nhau để dự đoán các xu hướng trong tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic statistic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: statistic
  • Adjective: economic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

economic data(dữ liệu kinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Economic statistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các số liệu thống kê được thu thập và phân tích để hiểu rõ hơn về tình hình kinh tế, xu hướng và dự báo. Nó khác với 'economic indicator' ở chỗ 'economic indicator' là một chỉ số được sử dụng để đánh giá sức khỏe tổng thể của nền kinh tế, trong khi 'economic statistic' là một dữ liệu cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for of

‘on’: Được dùng để chỉ chủ đề mà số liệu thống kê liên quan đến (ví dụ: economic statistics on unemployment). ‘for’: Được dùng để chỉ mục đích sử dụng của số liệu thống kê (ví dụ: economic statistics for forecasting). ‘of’: Được dùng để chỉ thuộc tính của số liệu thống kê (ví dụ: a collection of economic statistics).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic statistic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)