economic statistic
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic statistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dữ liệu kinh tế, thường là số liệu, đại diện cho thông tin về một khía cạnh cụ thể của nền kinh tế.
Definition (English Meaning)
A piece of economic data, usually numerical, that represents information about a particular aspect of an economy.
Ví dụ Thực tế với 'Economic statistic'
-
"The government releases economic statistics on inflation every month."
"Chính phủ công bố số liệu thống kê kinh tế về lạm phát hàng tháng."
-
"These economic statistics provide valuable insights into the country's financial health."
"Những số liệu thống kê kinh tế này cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về sức khỏe tài chính của đất nước."
-
"Analysts use various economic statistics to predict future trends."
"Các nhà phân tích sử dụng nhiều số liệu thống kê kinh tế khác nhau để dự đoán các xu hướng trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic statistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statistic
- Adjective: economic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic statistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các số liệu thống kê được thu thập và phân tích để hiểu rõ hơn về tình hình kinh tế, xu hướng và dự báo. Nó khác với 'economic indicator' ở chỗ 'economic indicator' là một chỉ số được sử dụng để đánh giá sức khỏe tổng thể của nền kinh tế, trong khi 'economic statistic' là một dữ liệu cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on’: Được dùng để chỉ chủ đề mà số liệu thống kê liên quan đến (ví dụ: economic statistics on unemployment). ‘for’: Được dùng để chỉ mục đích sử dụng của số liệu thống kê (ví dụ: economic statistics for forecasting). ‘of’: Được dùng để chỉ thuộc tính của số liệu thống kê (ví dụ: a collection of economic statistics).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic statistic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.