economic indicator
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic indicator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thống kê cung cấp thông tin về tình trạng hiện tại của nền kinh tế và dự đoán cho tương lai.
Definition (English Meaning)
A statistic that provides information about the current condition of the economy and predictions for the future.
Ví dụ Thực tế với 'Economic indicator'
-
"The unemployment rate is a key economic indicator."
"Tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ số kinh tế quan trọng."
-
"Investors closely monitor economic indicators to make informed decisions."
"Các nhà đầu tư theo dõi chặt chẽ các chỉ số kinh tế để đưa ra quyết định sáng suốt."
-
"Leading economic indicators suggest a potential slowdown in the economy."
"Các chỉ số kinh tế hàng đầu cho thấy khả năng nền kinh tế sẽ chậm lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic indicator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: economic indicator (số nhiều: economic indicators)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic indicator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Các chỉ số kinh tế được sử dụng để phân tích hiệu suất kinh tế và đưa ra dự báo về các xu hướng kinh tế trong tương lai. Chúng có thể là 'leading' (đi trước), 'lagging' (đi sau) hoặc 'coincident' (trùng khớp) tùy thuộc vào thời điểm chúng thay đổi so với các điều kiện kinh tế chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc loại chỉ số (ví dụ: ‘an economic indicator of inflation’). ‘For’ thường được dùng để chỉ mục đích sử dụng của chỉ số (ví dụ: ‘an economic indicator for forecasting’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic indicator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.