(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economize
B2

economize

động từ

Nghĩa tiếng Việt

tiết kiệm cắt giảm chi phí tằn tiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tiết kiệm; sử dụng tiền bạc, tài nguyên,... một cách cẩn thận; tránh lãng phí.

Definition (English Meaning)

to use money, resources, etc. carefully; to avoid waste.

Ví dụ Thực tế với 'Economize'

  • "Many families are having to economize on food and clothing."

    "Nhiều gia đình đang phải tiết kiệm chi tiêu cho thực phẩm và quần áo."

  • "The company is trying to economize by cutting travel costs."

    "Công ty đang cố gắng tiết kiệm bằng cách cắt giảm chi phí đi lại."

  • "We need to economize on energy consumption."

    "Chúng ta cần tiết kiệm năng lượng tiêu thụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

save(tiết kiệm)
conserve(bảo tồn)
cut back(cắt giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

waste(lãng phí)
spend(tiêu xài)

Từ liên quan (Related Words)

budget(ngân sách)
frugal(tiết kiệm, thanh đạm)
thrifty(tiết kiệm, tằn tiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'economize' nhấn mạnh việc chủ động cắt giảm chi phí hoặc sử dụng hiệu quả hơn nguồn lực để tránh lãng phí. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, kinh doanh hoặc quản lý nguồn lực cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'Economize on' có nghĩa là giảm chi tiêu cho một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: economize on travel expenses.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economize'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)