conserve
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conserve'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bảo tồn, gìn giữ (cái gì đó, đặc biệt là một địa điểm hoặc vật có tầm quan trọng về mặt môi trường hoặc văn hóa) khỏi tác hại hoặc sự phá hủy.
Definition (English Meaning)
To protect (something, especially an environmentally or culturally important place or thing) from harm or destruction.
Ví dụ Thực tế với 'Conserve'
-
"We should conserve water by taking shorter showers."
"Chúng ta nên tiết kiệm nước bằng cách tắm vòi sen nhanh hơn."
-
"It's our duty to conserve the planet for future generations."
"Bổn phận của chúng ta là bảo tồn hành tinh cho các thế hệ tương lai."
-
"The government is trying to conserve energy by promoting solar power."
"Chính phủ đang cố gắng bảo tồn năng lượng bằng cách thúc đẩy năng lượng mặt trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conserve'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conserve'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conserve' thường được sử dụng khi nói về việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, di sản văn hóa hoặc các nguồn năng lượng. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải duy trì và bảo vệ chúng cho các thế hệ tương lai. Khác với 'preserve' có thể chỉ việc giữ nguyên trạng thái ban đầu, 'conserve' đôi khi bao hàm việc sử dụng một cách khôn ngoan để đảm bảo nguồn cung lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'conserve' với giới từ 'on', nó thường mang nghĩa bảo tồn năng lượng hoặc tài nguyên liên quan đến một đối tượng cụ thể. Ví dụ: conserve on energy consumption.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conserve'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.