(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resources
B2

resources

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nguồn lực tài nguyên nguồn cung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resources'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguồn cung cấp hoặc dự trữ tiền bạc, vật liệu, nhân sự và các tài sản khác mà một người hoặc tổ chức có thể sử dụng để hoạt động hiệu quả.

Definition (English Meaning)

A stock or supply of money, materials, staff, and other assets that can be drawn on by a person or organization in order to function effectively.

Ví dụ Thực tế với 'Resources'

  • "The company is investing heavily in human resources."

    "Công ty đang đầu tư mạnh vào nguồn nhân lực."

  • "We need more resources to complete the project on time."

    "Chúng ta cần thêm nguồn lực để hoàn thành dự án đúng thời hạn."

  • "The library is a valuable resource for students."

    "Thư viện là một nguồn tài liệu quý giá cho sinh viên."

  • "Conserving natural resources is essential for sustainable development."

    "Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên là điều cần thiết cho sự phát triển bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resources'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: resources
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assets(tài sản) capital(vốn) funds(quỹ)
supplies(nguồn cung cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Resources'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'resources' thường được sử dụng ở dạng số nhiều, nhấn mạnh đến tính đa dạng và số lượng của các nguồn lực. Nó bao gồm tất cả những gì có thể sử dụng để đạt được mục tiêu, từ hữu hình (tiền bạc, vật liệu) đến vô hình (thời gian, kỹ năng). Khi so sánh với 'assets', 'resources' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những thứ không nhất thiết phải thuộc sở hữu. Ví dụ: 'natural resources' (tài nguyên thiên nhiên) là một ví dụ điển hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with to

Giải thích cách dùng giới từ:
- **resources for:** Chỉ mục đích sử dụng nguồn lực, ví dụ: 'Resources for education' (Nguồn lực cho giáo dục).
- **resources with:** Mô tả việc sử dụng nguồn lực để đối phó với điều gì đó, ví dụ: 'Coping with limited resources' (Đối phó với nguồn lực hạn chế).
- **resources to:** Chỉ mục đích đạt được thông qua việc sử dụng nguồn lực, ví dụ: 'Resources to improve healthcare' (Nguồn lực để cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resources'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The library has many resources, doesn't it?
Thư viện có nhiều tài nguyên, phải không?
Phủ định
They don't have enough resources for the project, do they?
Họ không có đủ tài nguyên cho dự án, phải không?
Nghi vấn
We should allocate more resources to education, shouldn't we?
Chúng ta nên phân bổ thêm nguồn lực cho giáo dục, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The library had many valuable resources last year.
Thư viện có nhiều nguồn tài liệu giá trị vào năm ngoái.
Phủ định
They didn't have enough resources to complete the project.
Họ không có đủ nguồn lực để hoàn thành dự án.
Nghi vấn
Did the company allocate resources efficiently last quarter?
Công ty có phân bổ nguồn lực hiệu quả vào quý trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)