frugal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frugal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiết kiệm, thanh đạm, tằn tiện khi sử dụng tiền bạc hoặc thức ăn; (về thức ăn) rẻ tiền.
Definition (English Meaning)
Careful when using money or food, or (of food) cheap.
Ví dụ Thực tế với 'Frugal'
-
"As children, we were taught to be frugal and avoid waste."
"Khi còn nhỏ, chúng tôi được dạy phải tiết kiệm và tránh lãng phí."
-
"He is a frugal manager who always finds ways to cut costs."
"Anh ấy là một người quản lý tiết kiệm, luôn tìm cách cắt giảm chi phí."
-
"Frugal living can lead to financial independence."
"Sống tiết kiệm có thể dẫn đến tự do tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frugal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: frugal
- Adverb: frugally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frugal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Frugal nhấn mạnh việc sử dụng nguồn lực một cách khôn ngoan để tránh lãng phí. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ sự thông minh và có kế hoạch trong quản lý tài chính. Khác với 'stingy' (keo kiệt), 'frugal' không nhất thiết liên quan đến việc không muốn chi tiêu mà là chi tiêu một cách hợp lý. So với 'economical', 'frugal' mang tính chất chủ động và có ý thức hơn trong việc tìm kiếm những lựa chọn tiết kiệm nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frugal'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she is frugal with her spending is obvious.
|
Việc cô ấy tiết kiệm chi tiêu là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
It's not true that they live frugally because they have no choice.
|
Không đúng là họ sống tiết kiệm vì họ không có lựa chọn nào khác. |
| Nghi vấn |
Whether he is frugal enough to save for retirement is a serious question.
|
Liệu anh ấy có đủ tiết kiệm để dành dụm cho việc nghỉ hưu hay không là một câu hỏi nghiêm túc. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she lives frugally, saving every penny she can.
|
Chà, cô ấy sống tiết kiệm, dành dụm từng xu một. |
| Phủ định |
Well, they aren't always frugal, sometimes they splurge on unnecessary items.
|
Chà, họ không phải lúc nào cũng tiết kiệm, đôi khi họ vung tiền vào những thứ không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Hey, is it possible to live frugally in such an expensive city?
|
Này, có thể sống tiết kiệm ở một thành phố đắt đỏ như vậy không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They should be frugal with their spending to save for the future.
|
Họ nên tiết kiệm chi tiêu để dành dụm cho tương lai. |
| Phủ định |
She must not be frugal with her time if she wants to finish the project on time.
|
Cô ấy không được tiết kiệm thời gian nếu muốn hoàn thành dự án đúng hạn. |
| Nghi vấn |
Could he be more frugal with the company's resources?
|
Liệu anh ấy có thể tiết kiệm hơn với các nguồn lực của công ty không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be frugal with your spending this month!
|
Hãy tiết kiệm chi tiêu của bạn trong tháng này! |
| Phủ định |
Don't live frugally to the point of depriving yourself of basic necessities.
|
Đừng sống quá tiết kiệm đến mức tước đoạt những nhu cầu cơ bản của bản thân. |
| Nghi vấn |
Please, be frugal with the office supplies.
|
Làm ơn, hãy tiết kiệm vật tư văn phòng. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she retires, she will have lived frugally for forty years to secure her financial future.
|
Đến khi cô ấy nghỉ hưu, cô ấy đã sống tiết kiệm trong bốn mươi năm để đảm bảo tương lai tài chính của mình. |
| Phủ định |
By next year, they won't have spent frugally enough to afford the down payment on a house.
|
Đến năm sau, họ sẽ không chi tiêu đủ tiết kiệm để có thể trả trước cho một căn nhà. |
| Nghi vấn |
Will he have invested frugally enough to achieve his retirement goals by the age of 55?
|
Liệu anh ấy đã đầu tư đủ tiết kiệm để đạt được mục tiêu nghỉ hưu của mình vào tuổi 55 chưa? |