ecological community
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecological community'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các sinh vật tương tác lẫn nhau sống trong một môi trường sống cụ thể.
Definition (English Meaning)
A group of interacting organisms living in a specific habitat.
Ví dụ Thực tế với 'Ecological community'
-
"The ecological community in the Amazon rainforest is incredibly diverse."
"Cộng đồng sinh thái ở rừng mưa Amazon vô cùng đa dạng."
-
"Changes in climate can drastically affect the ecological community."
"Thay đổi khí hậu có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cộng đồng sinh thái."
-
"The introduction of invasive species can disrupt the balance of the ecological community."
"Sự du nhập của các loài xâm lấn có thể phá vỡ sự cân bằng của cộng đồng sinh thái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ecological community'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ecological community
- Adjective: ecological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ecological community'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến sự tương tác giữa các loài khác nhau trong một hệ sinh thái. Nó khác với 'population' (quần thể) chỉ đề cập đến một loài cụ thể. 'Ecosystem' (hệ sinh thái) rộng hơn, bao gồm cả các yếu tố vô sinh (abiotic factors) như đất, nước, ánh sáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ vị trí chung của cộng đồng sinh thái (ví dụ: in a forest). 'within' chỉ ra rằng cộng đồng là một phần của một hệ thống lớn hơn (ví dụ: within an ecosystem).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecological community'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the ecological community in this rainforest is incredibly diverse!
|
Wow, cộng đồng sinh thái trong khu rừng nhiệt đới này vô cùng đa dạng! |
| Phủ định |
Oh no, the introduction of invasive species severely damaged the ecological community.
|
Ôi không, sự du nhập của các loài xâm lấn đã gây tổn hại nghiêm trọng đến cộng đồng sinh thái. |
| Nghi vấn |
Hey, is that sustainable practice beneficial to this ecological community?
|
Này, liệu thực hành bền vững đó có lợi cho cộng đồng sinh thái này không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forest exhibits a thriving ecological community: a diverse mix of trees, insects, mammals, and fungi all interacting with each other.
|
Khu rừng thể hiện một quần xã sinh thái phát triển mạnh mẽ: một sự pha trộn đa dạng của cây cối, côn trùng, động vật có vú và nấm, tất cả đều tương tác với nhau. |
| Phủ định |
That barren landscape lacks a complex ecological community: it has only a few hardy species surviving.
|
Vùng đất cằn cỗi đó thiếu một quần xã sinh thái phức tạp: nó chỉ có một vài loài cứng cáp sống sót. |
| Nghi vấn |
Does this small pond support a complete ecological community: producers, consumers, and decomposers all in balance?
|
Ao nhỏ này có hỗ trợ một quần xã sinh thái hoàn chỉnh không: nhà sản xuất, người tiêu dùng và sinh vật phân hủy, tất cả đều cân bằng? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Researchers study the ecological community to understand biodiversity.
|
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu cộng đồng sinh thái để hiểu sự đa dạng sinh học. |
| Phủ định |
The development project does not consider the impact on the local ecological community.
|
Dự án phát triển không xem xét tác động đến cộng đồng sinh thái địa phương. |
| Nghi vấn |
Does this area support a diverse ecological community?
|
Khu vực này có hỗ trợ một cộng đồng sinh thái đa dạng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the ecological community had been protected, the biodiversity would be much higher now.
|
Nếu cộng đồng sinh thái đã được bảo vệ, thì sự đa dạng sinh học sẽ cao hơn nhiều bây giờ. |
| Phủ định |
If we hadn't damaged the ecological community, many species wouldn't be extinct today.
|
Nếu chúng ta không phá hoại cộng đồng sinh thái, nhiều loài sẽ không bị tuyệt chủng ngày nay. |
| Nghi vấn |
If the ecological balance had been maintained, would there be fewer environmental problems today?
|
Nếu sự cân bằng sinh thái đã được duy trì, thì ngày nay có ít vấn đề môi trường hơn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new conservation project will protect the ecological community.
|
Dự án bảo tồn mới sẽ bảo vệ cộng đồng sinh thái. |
| Phủ định |
Human activities will not always benefit the local ecological community.
|
Các hoạt động của con người sẽ không phải lúc nào cũng có lợi cho cộng đồng sinh thái địa phương. |
| Nghi vấn |
Will climate change significantly impact this ecological community?
|
Liệu biến đổi khí hậu có tác động đáng kể đến cộng đồng sinh thái này không? |