(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecumenism
C1

ecumenism

noun

Nghĩa tiếng Việt

đại kết phong trào đại kết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecumenism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên tắc hoặc mục tiêu thúc đẩy sự thống nhất giữa các Giáo hội Kitô giáo trên thế giới.

Definition (English Meaning)

The principle or aim of promoting unity among the world's Christian churches.

Ví dụ Thực tế với 'Ecumenism'

  • "The modern ecumenical movement gained momentum in the 20th century."

    "Phong trào đại kết hiện đại đã đạt được động lực vào thế kỷ 20."

  • "He is actively involved in ecumenism."

    "Anh ấy tích cực tham gia vào phong trào đại kết."

  • "The conference focused on ecumenism and interfaith dialogue."

    "Hội nghị tập trung vào phong trào đại kết và đối thoại giữa các tôn giáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecumenism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Christian unity(Sự thống nhất Kitô giáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

sectarianism(Tính bè phái)
denominationalism(Chủ nghĩa giáo phái)

Từ liên quan (Related Words)

theology(thần học)
dialogue(đối thoại)
church(giáo hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Thần học

Ghi chú Cách dùng 'Ecumenism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ecumenism liên quan đến việc tìm kiếm điểm chung và hợp tác giữa các hệ phái Kitô giáo khác nhau, nhằm vượt qua sự chia rẽ lịch sử và thần học. Nó khác với 'interfaith dialogue', vốn bao gồm cuộc đối thoại giữa các tôn giáo khác nhau, không chỉ các hệ phái Kitô giáo. 'Ecumenical' là tính từ liên quan đến ecumenism.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards for

in ecumenism: chỉ ra vai trò hoặc sự tham gia trong phong trào đại kết. towards ecumenism: chỉ hướng tới mục tiêu đại kết. for ecumenism: chỉ lý do hoặc động cơ thúc đẩy đại kết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecumenism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)