(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sectarianism
C1

sectarianism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa bè phái tính bè phái sự chia rẽ bè phái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sectarianism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa bè phái; sự quá khích và trung thành mù quáng với một giáo phái, đảng phái hoặc nhóm cụ thể, đặc biệt là trong tôn giáo; niềm tin rằng giáo phái hoặc đảng phái của mình ưu việt hơn những giáo phái hoặc đảng phái khác; sự cố chấp.

Definition (English Meaning)

Excessive attachment to a particular sect or party, especially in religion; the belief that one's own sect or party is superior to others; bigotry.

Ví dụ Thực tế với 'Sectarianism'

  • "Sectarianism has been a major cause of conflict in the region for decades."

    "Chủ nghĩa bè phái đã là một nguyên nhân chính gây ra xung đột trong khu vực trong nhiều thập kỷ."

  • "The government is trying to combat sectarianism by promoting interfaith dialogue."

    "Chính phủ đang cố gắng chống lại chủ nghĩa bè phái bằng cách thúc đẩy đối thoại liên tôn giáo."

  • "Sectarianism is a dangerous ideology that can lead to violence and conflict."

    "Chủ nghĩa bè phái là một hệ tư tưởng nguy hiểm có thể dẫn đến bạo lực và xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sectarianism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Sectarianism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sectarianism nhấn mạnh sự phân biệt và xung đột giữa các nhóm khác nhau, thường dựa trên sự khác biệt về tôn giáo, chính trị hoặc ý thức hệ. Nó thường dẫn đến sự thiếu khoan dung và phân biệt đối xử. Phân biệt với 'factionalism', cũng chỉ sự chia rẽ bè phái nhưng không nhất thiết mang yếu tố tôn giáo hay ý thức hệ sâu sắc như 'sectarianism'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'- Sectarianism *in* politics/religion' chỉ rõ lĩnh vực mà chủ nghĩa bè phái thể hiện.
- 'An act *of* sectarianism' chỉ một hành động cụ thể thể hiện chủ nghĩa bè phái.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sectarianism'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sectarian violence is often fueled by historical grievances and manipulated by political actors.
Bạo lực tôn giáo thường bị thúc đẩy bởi những bất bình lịch sử và bị thao túng bởi các nhà hoạt động chính trị.
Phủ định
A tolerant society is not characterized by sectarian attitudes or discriminatory practices.
Một xã hội khoan dung không được đặc trưng bởi thái độ bè phái hoặc các hoạt động phân biệt đối xử.
Nghi vấn
Can sectarian divisions ever be truly overcome, or are they an inherent part of human society?
Liệu sự chia rẽ bè phái có thể thực sự được khắc phục, hay chúng là một phần vốn có của xã hội loài người?
(Vị trí vocab_tab4_inline)