ecumenical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecumenical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đại diện cho nhiều giáo hội Cơ đốc khác nhau; mang tính đại kết.
Definition (English Meaning)
Representing a number of different Christian churches
Ví dụ Thực tế với 'Ecumenical'
-
"The ecumenical movement seeks to promote unity among Christian churches."
"Phong trào đại kết tìm cách thúc đẩy sự thống nhất giữa các giáo hội Cơ đốc."
-
"The ecumenical council addressed issues of common concern to all Christian denominations."
"Hội đồng đại kết đã giải quyết các vấn đề chung mà tất cả các giáo phái Cơ đốc đều quan tâm."
-
"She is committed to ecumenical work and promoting dialogue between different faiths."
"Cô ấy cam kết với công việc đại kết và thúc đẩy đối thoại giữa các tín ngưỡng khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ecumenical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ecumenical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ecumenical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ecumenical' thường được sử dụng để mô tả những nỗ lực nhằm thúc đẩy sự thống nhất hoặc hợp tác giữa các giáo hội Cơ đốc khác nhau. Nó nhấn mạnh sự hòa giải và hiểu biết lẫn nhau giữa các tín đồ của các truyền thống khác nhau. Đôi khi, nó còn được mở rộng để chỉ sự hợp tác giữa các tôn giáo khác nhau nói chung, mặc dù cách sử dụng này ít phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ecumenical in' thường được dùng để chỉ sự tham gia hoặc vai trò trong các phong trào hoặc tổ chức đại kết. Ví dụ: 'He is active in ecumenical circles.' 'Ecumenical towards' chỉ hướng tới mục tiêu đại kết hoặc sự hợp tác. Ví dụ: 'The church has adopted a more ecumenical approach towards other denominations.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecumenical'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.