lymphedema
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lymphedema'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sưng phù ở tay hoặc chân do tắc nghẽn trong hệ bạch huyết.
Definition (English Meaning)
Swelling in an arm or leg caused by a blockage in the lymphatic system.
Ví dụ Thực tế với 'Lymphedema'
-
"She developed lymphedema after breast cancer surgery."
"Cô ấy bị phù bạch huyết sau phẫu thuật ung thư vú."
-
"Lymphedema can be a long-term complication of cancer treatment."
"Phù bạch huyết có thể là một biến chứng lâu dài của điều trị ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lymphedema'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lymphedema
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lymphedema'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lymphedema là một tình trạng bệnh lý mạn tính, đặc trưng bởi sự tích tụ bất thường của dịch bạch huyết, dẫn đến sưng phù. Tình trạng này thường ảnh hưởng đến tay hoặc chân, nhưng cũng có thể xảy ra ở các bộ phận khác của cơ thể. Sự khác biệt chính so với phù thông thường (edema) là lymphedema liên quan trực tiếp đến sự suy giảm chức năng của hệ bạch huyết, thay vì các vấn đề về tim mạch, thận hoặc gan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Lymphedema *in* the arm/leg” chỉ vị trí bị ảnh hưởng. “Lymphedema *of* the arm/leg” ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể dùng, nhấn mạnh bản chất của bệnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lymphedema'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.