(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lymphedema
C1

lymphedema

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phù bạch huyết bệnh phù bạch huyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lymphedema'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sưng phù ở tay hoặc chân do tắc nghẽn trong hệ bạch huyết.

Definition (English Meaning)

Swelling in an arm or leg caused by a blockage in the lymphatic system.

Ví dụ Thực tế với 'Lymphedema'

  • "She developed lymphedema after breast cancer surgery."

    "Cô ấy bị phù bạch huyết sau phẫu thuật ung thư vú."

  • "Lymphedema can be a long-term complication of cancer treatment."

    "Phù bạch huyết có thể là một biến chứng lâu dài của điều trị ung thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lymphedema'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lymphedema
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lymphatic system(hệ bạch huyết) edema(phù (nói chung))
lymph nodes(hạch bạch huyết)
compression bandage(băng ép)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Lymphedema'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lymphedema là một tình trạng bệnh lý mạn tính, đặc trưng bởi sự tích tụ bất thường của dịch bạch huyết, dẫn đến sưng phù. Tình trạng này thường ảnh hưởng đến tay hoặc chân, nhưng cũng có thể xảy ra ở các bộ phận khác của cơ thể. Sự khác biệt chính so với phù thông thường (edema) là lymphedema liên quan trực tiếp đến sự suy giảm chức năng của hệ bạch huyết, thay vì các vấn đề về tim mạch, thận hoặc gan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

“Lymphedema *in* the arm/leg” chỉ vị trí bị ảnh hưởng. “Lymphedema *of* the arm/leg” ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể dùng, nhấn mạnh bản chất của bệnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lymphedema'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)