edged
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Edged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có cạnh hoặc viền được chỉ định.
Definition (English Meaning)
Having an edge or border of a specified kind.
Ví dụ Thực tế với 'Edged'
-
"The knife had an edged blade."
"Con dao có một lưỡi sắc bén."
-
"The garden was edged with colorful flowers."
"Khu vườn được viền bằng những bông hoa đầy màu sắc."
-
"The argument became edged with sarcasm."
"Cuộc tranh luận trở nên cay độc với sự mỉa mai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Edged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: edge
- Adjective: edged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Edged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả hình dạng hoặc đặc điểm vật lý của vật gì đó. Cũng có thể được dùng để mô tả giọng điệu sắc sảo hoặc cay độc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"edged with": có viền, cạnh bằng (chất liệu, màu sắc, etc.). Ví dụ: The handkerchief was edged with lace.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Edged'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef used an edged knife to slice the tomatoes carefully so that each slice would be perfectly uniform.
|
Đầu bếp đã sử dụng một con dao có lưỡi sắc để thái cà chua cẩn thận để mỗi lát đều hoàn toàn đồng đều. |
| Phủ định |
Even though the sword was edged, he did not use it because he preferred diplomacy.
|
Mặc dù thanh kiếm đã được mài sắc, anh ấy đã không sử dụng nó bởi vì anh ấy thích ngoại giao hơn. |
| Nghi vấn |
Because the competition required precision, was the tool edged properly before the woodworker started?
|
Bởi vì cuộc thi yêu cầu độ chính xác, dụng cụ đã được mài sắc đúng cách trước khi thợ mộc bắt đầu chưa? |