(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ edged
B2

edged

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có cạnh có viền sắc cạnh có gờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Edged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có cạnh hoặc viền được chỉ định.

Definition (English Meaning)

Having an edge or border of a specified kind.

Ví dụ Thực tế với 'Edged'

  • "The knife had an edged blade."

    "Con dao có một lưỡi sắc bén."

  • "The garden was edged with colorful flowers."

    "Khu vườn được viền bằng những bông hoa đầy màu sắc."

  • "The argument became edged with sarcasm."

    "Cuộc tranh luận trở nên cay độc với sự mỉa mai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Edged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: edge
  • Adjective: edged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sharp(sắc bén)
serrated(có răng cưa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cutting(cắt)
blade(lưỡi dao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Edged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả hình dạng hoặc đặc điểm vật lý của vật gì đó. Cũng có thể được dùng để mô tả giọng điệu sắc sảo hoặc cay độc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"edged with": có viền, cạnh bằng (chất liệu, màu sắc, etc.). Ví dụ: The handkerchief was edged with lace.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Edged'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef used an edged knife to slice the tomatoes carefully so that each slice would be perfectly uniform.
Đầu bếp đã sử dụng một con dao có lưỡi sắc để thái cà chua cẩn thận để mỗi lát đều hoàn toàn đồng đều.
Phủ định
Even though the sword was edged, he did not use it because he preferred diplomacy.
Mặc dù thanh kiếm đã được mài sắc, anh ấy đã không sử dụng nó bởi vì anh ấy thích ngoại giao hơn.
Nghi vấn
Because the competition required precision, was the tool edged properly before the woodworker started?
Bởi vì cuộc thi yêu cầu độ chính xác, dụng cụ đã được mài sắc đúng cách trước khi thợ mộc bắt đầu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)