serrated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serrated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có cạnh răng cưa hoặc răng cưa giống như lưỡi cưa, đặc biệt để cắt.
Definition (English Meaning)
Having a notched edge or sawlike teeth, especially for cutting.
Ví dụ Thực tế với 'Serrated'
-
"The serrated knife made it easy to slice through the tough bread."
"Con dao răng cưa giúp dễ dàng cắt qua chiếc bánh mì cứng."
-
"The leaf has serrated edges."
"Chiếc lá có những cạnh răng cưa."
-
"Serrated blades are often used in bread knives."
"Lưỡi răng cưa thường được sử dụng trong dao cắt bánh mì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Serrated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: serrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Serrated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'serrated' mô tả một cạnh có các răng cưa nhỏ, đều nhau, tương tự như lưỡi cưa. Nó thường được sử dụng để mô tả các vật dụng hoặc bề mặt được thiết kế để cắt hoặc bám chắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Serrated'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bread knife was perfect for slicing tomatoes: its serrated edge allowed for clean cuts without crushing the delicate fruit.
|
Con dao cắt bánh mì rất hoàn hảo để thái cà chua: lưỡi răng cưa của nó cho phép cắt sạch mà không làm nát quả cà chua mỏng manh. |
| Phủ định |
This type of saw is not ideal for intricate work: its serrated blade is designed for rough, quick cuts, not detailed shaping.
|
Loại cưa này không lý tưởng cho công việc phức tạp: lưỡi răng cưa của nó được thiết kế cho những vết cắt thô, nhanh chóng, không phải tạo hình chi tiết. |
| Nghi vấn |
Is the knife you're using serrated: does it have a saw-like edge designed for cutting bread?
|
Con dao bạn đang dùng có răng cưa không: nó có cạnh giống như cưa được thiết kế để cắt bánh mì không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the knife had been serrated, it would cut the bread more easily now.
|
Nếu con dao đã có răng cưa, nó sẽ cắt bánh mì dễ dàng hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the saw weren't serrated, we wouldn't have been able to cut through the wood so quickly.
|
Nếu cái cưa không có răng cưa, chúng ta đã không thể cưa khúc gỗ nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
If the knife had been serrated properly, would it be slicing the tomatoes without tearing them now?
|
Nếu con dao được làm răng cưa đúng cách, liệu nó có đang thái cà chua mà không làm rách chúng bây giờ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that the knife had a serrated edge.
|
Anh ấy nói rằng con dao có một cạnh răng cưa. |
| Phủ định |
She told me that the saw did not have a serrated blade.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cái cưa không có lưỡi răng cưa. |
| Nghi vấn |
They asked if the bread knife had a serrated edge.
|
Họ hỏi liệu con dao cắt bánh mì có cạnh răng cưa không. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The machine will be using a serrated blade for cutting the metal.
|
Cái máy sẽ đang sử dụng một lưỡi dao răng cưa để cắt kim loại. |
| Phủ định |
The carpenter won't be using a serrated saw for this delicate woodwork.
|
Người thợ mộc sẽ không sử dụng một cái cưa răng cưa cho công việc gỗ tinh xảo này. |
| Nghi vấn |
Will the chef be using a serrated knife to slice the tomatoes?
|
Đầu bếp sẽ đang sử dụng một con dao răng cưa để thái cà chua phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bread knife was serrated, making it perfect for slicing tomatoes.
|
Con dao cắt bánh mì có răng cưa, khiến nó trở nên hoàn hảo để cắt cà chua. |
| Phủ định |
The edge of the old saw wasn't serrated anymore; it was completely smooth.
|
Lưỡi của chiếc cưa cũ không còn răng cưa nữa; nó hoàn toàn nhẵn. |
| Nghi vấn |
Did you notice the serrated edges of the leaves?
|
Bạn có để ý đến các cạnh răng cưa của lá không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This knife is as serrated as that one.
|
Con dao này sắc như con dao kia. |
| Phủ định |
This knife is less serrated than the chef's knife.
|
Con dao này ít răng cưa hơn dao của đầu bếp. |
| Nghi vấn |
Is this knife more serrated than the bread knife?
|
Dao này có răng cưa hơn dao cắt bánh mì không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My old pocket knife used to have a serrated edge, but I sharpened it smooth.
|
Con dao bỏ túi cũ của tôi từng có một cạnh răng cưa, nhưng tôi đã mài nó nhẵn. |
| Phủ định |
This bread knife didn't use to be serrated; someone must have modified it.
|
Con dao cắt bánh mì này đã không từng có răng cưa; chắc hẳn ai đó đã sửa đổi nó. |
| Nghi vấn |
Did that saw use to have a serrated blade, or was it always a smooth cut saw?
|
Cái cưa đó đã từng có lưỡi răng cưa, hay nó luôn là một cái cưa cắt mịn? |