(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ edifice
C1

edifice

noun

Nghĩa tiếng Việt

tòa nhà lớn công trình kiến trúc nền tảng cấu trúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Edifice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tòa nhà, đặc biệt là một tòa nhà lớn và uy nghi.

Definition (English Meaning)

A building, especially a large, imposing one.

Ví dụ Thực tế với 'Edifice'

  • "The cathedral is a magnificent edifice."

    "Nhà thờ lớn là một công trình kiến trúc tráng lệ."

  • "The bank is a massive edifice of concrete and steel."

    "Ngân hàng là một công trình đồ sộ bằng bê tông và thép."

  • "The edifice of European unity has been painstakingly constructed over the last 50 years."

    "Nền tảng của sự thống nhất châu Âu đã được xây dựng một cách tỉ mỉ trong 50 năm qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Edifice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: edifice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

building(tòa nhà)
structure(công trình)
establishment(cơ sở)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

architecture(kiến trúc)
foundation(nền tảng)
infrastructure(cơ sở hạ tầng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Xây dựng Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Edifice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'edifice' thường được sử dụng để mô tả các tòa nhà lớn, đồ sộ, mang tính biểu tượng hoặc quan trọng về mặt lịch sử, văn hóa. Nó có thể ám chỉ các tòa nhà vật lý như nhà thờ, cung điện, hoặc các công trình kiến trúc quan trọng khác. Ngoài ra, 'edifice' cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ một hệ thống phức tạp các niềm tin, ý tưởng, hoặc quy tắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Ví dụ: 'the edifice of state' (bộ máy nhà nước), 'the edifice on the hill' (tòa nhà trên đồi). 'Of' thường dùng để chỉ một hệ thống, tổ chức trừu tượng. 'On' thường dùng để chỉ vị trí vật lý của tòa nhà.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Edifice'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the architects had not compromised, the edifice would have been a true masterpiece.
Nếu các kiến trúc sư không thỏa hiệp, công trình kiến trúc đó đã là một kiệt tác thực sự.
Phủ định
If the city had not approved the budget cuts, the edifice would not have suffered from such poor maintenance.
Nếu thành phố không thông qua việc cắt giảm ngân sách, công trình kiến trúc đó đã không phải chịu sự bảo trì kém như vậy.
Nghi vấn
Would the city have approved the construction of the edifice if they had known about the environmental impact?
Liệu thành phố có chấp thuận việc xây dựng công trình kiến trúc đó nếu họ biết về tác động môi trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)