effeminate
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effeminate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(về một người đàn ông hoặc con trai) có hoặc thể hiện những đặc điểm được coi là điển hình của phụ nữ; ẻo lả, yếu đuối, không nam tính.
Definition (English Meaning)
(of a man or boy) having or showing characteristics regarded as typical of a woman; unmanly.
Ví dụ Thực tế với 'Effeminate'
-
"He was criticized for his effeminate mannerisms."
"Anh ta bị chỉ trích vì những cử chỉ ẻo lả của mình."
-
"The character was portrayed as effeminate and weak."
"Nhân vật được khắc họa là ẻo lả và yếu đuối."
-
"It is offensive to call someone effeminate."
"Gọi ai đó là ẻo lả là một sự xúc phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Effeminate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: effeminate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Effeminate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'effeminate' mang nghĩa tiêu cực và có thể xúc phạm. Nó thường được dùng để chỉ những người đàn ông có những đặc điểm ngoại hình, cách cư xử, hoặc sở thích được coi là nữ tính. Cần lưu ý khi sử dụng từ này vì nó có thể củng cố những định kiến giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Effeminate'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The character, who was portrayed as effeminate in the play, surprised the audience with his hidden strength.
|
Nhân vật, người được khắc họa là ẻo lả trong vở kịch, đã làm khán giả ngạc nhiên với sức mạnh tiềm ẩn của mình. |
| Phủ định |
The stereotype that all dancers, who often express themselves gracefully, are effeminate is simply not true.
|
Định kiến cho rằng tất cả vũ công, những người thường thể hiện bản thân một cách duyên dáng, đều ẻo lả là hoàn toàn không đúng. |
| Nghi vấn |
Is it fair to judge someone, whose mannerisms others consider effeminate, based solely on their appearance?
|
Có công bằng không khi đánh giá ai đó, người có cách cư xử bị người khác cho là ẻo lả, chỉ dựa trên vẻ bề ngoài của họ? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The character in the play was portrayed as effeminate.
|
Nhân vật trong vở kịch được miêu tả là ẻo lả. |
| Phủ định |
The actor was not trying to appear effeminate in his role.
|
Nam diễn viên không cố gắng tỏ ra ẻo lả trong vai diễn của mình. |
| Nghi vấn |
Was his behavior intentionally effeminate to mock stereotypes?
|
Hành vi của anh ta có phải cố ý ẻo lả để chế giễu những định kiến không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he hadn't been so concerned with appearing strong, he wouldn't act so effeminate now.
|
Nếu anh ấy không quá lo lắng về việc tỏ ra mạnh mẽ, thì bây giờ anh ấy đã không hành động ẻo lả như vậy. |
| Phủ định |
If she had been paying attention to his behavior, she wouldn't think he would act so effeminate now.
|
Nếu cô ấy đã chú ý đến hành vi của anh ấy, thì cô ấy đã không nghĩ rằng bây giờ anh ấy sẽ hành động ẻo lả như vậy. |
| Nghi vấn |
If he had truly understood the consequences, would he be acting so effeminate now?
|
Nếu anh ấy thực sự hiểu hậu quả, thì bây giờ anh ấy có hành động ẻo lả như vậy không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the character in the play seemed effeminate.
|
Cô ấy nói rằng nhân vật trong vở kịch có vẻ ẻo lả. |
| Phủ định |
He told me that he didn't think the actor was effeminate in his portrayal.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ diễn viên đó ẻo lả trong vai diễn của mình. |
| Nghi vấn |
She asked if the director had said anything about making the character more effeminate.
|
Cô ấy hỏi liệu đạo diễn có nói gì về việc làm cho nhân vật trở nên ẻo lả hơn không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His effeminate mannerisms made him a target for bullies.
|
Những cử chỉ ẻo lả của anh ấy khiến anh ấy trở thành mục tiêu của những kẻ bắt nạt. |
| Phủ định |
He is not effeminate, despite his artistic sensibilities.
|
Anh ấy không hề ẻo lả, mặc dù anh ấy có những cảm xúc nghệ thuật. |
| Nghi vấn |
Is it fair to stereotype someone as effeminate based on their appearance?
|
Có công bằng không khi đánh giá một người là ẻo lả dựa trên ngoại hình của họ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was acting effeminate at the party last night.
|
Anh ấy đã cư xử ẻo lả tại bữa tiệc tối qua. |
| Phủ định |
She wasn't being effeminate, she was just expressing herself.
|
Cô ấy không hề ẻo lả, cô ấy chỉ đang thể hiện bản thân mình. |
| Nghi vấn |
Were they being effeminate on purpose?
|
Họ có đang cố tình tỏ ra ẻo lả không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is more effeminate than his brother.
|
Anh ta điệu đà hơn anh trai mình. |
| Phủ định |
He isn't as effeminate as people say.
|
Anh ấy không điệu đà như mọi người nói. |
| Nghi vấn |
Is he the most effeminate man in the group?
|
Có phải anh ấy là người điệu đà nhất trong nhóm không? |