(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ effeminate
C1

effeminate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ẻo lả yếu đuối điệu bộ như đàn bà không nam tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effeminate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(về một người đàn ông hoặc con trai) có hoặc thể hiện những đặc điểm được coi là điển hình của phụ nữ; ẻo lả, yếu đuối, không nam tính.

Definition (English Meaning)

(of a man or boy) having or showing characteristics regarded as typical of a woman; unmanly.

Ví dụ Thực tế với 'Effeminate'

  • "He was criticized for his effeminate mannerisms."

    "Anh ta bị chỉ trích vì những cử chỉ ẻo lả của mình."

  • "The character was portrayed as effeminate and weak."

    "Nhân vật được khắc họa là ẻo lả và yếu đuối."

  • "It is offensive to call someone effeminate."

    "Gọi ai đó là ẻo lả là một sự xúc phạm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Effeminate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: effeminate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

womanish(điệu bộ như đàn bà, có tính đàn bà) unmanly(không nam tính, yếu đuối)
sissy(đồ yếu đuối (thường dùng để chế giễu))

Trái nghĩa (Antonyms)

masculine(nam tính)
manly(đầy nam tính)

Từ liên quan (Related Words)

gender roles(vai trò giới)
homophobia(chứng sợ người đồng tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Effeminate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'effeminate' mang nghĩa tiêu cực và có thể xúc phạm. Nó thường được dùng để chỉ những người đàn ông có những đặc điểm ngoại hình, cách cư xử, hoặc sở thích được coi là nữ tính. Cần lưu ý khi sử dụng từ này vì nó có thể củng cố những định kiến giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Effeminate'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The character, who was portrayed as effeminate in the play, surprised the audience with his hidden strength.
Nhân vật, người được khắc họa là ẻo lả trong vở kịch, đã làm khán giả ngạc nhiên với sức mạnh tiềm ẩn của mình.
Phủ định
The stereotype that all dancers, who often express themselves gracefully, are effeminate is simply not true.
Định kiến cho rằng tất cả vũ công, những người thường thể hiện bản thân một cách duyên dáng, đều ẻo lả là hoàn toàn không đúng.
Nghi vấn
Is it fair to judge someone, whose mannerisms others consider effeminate, based solely on their appearance?
Có công bằng không khi đánh giá ai đó, người có cách cư xử bị người khác cho là ẻo lả, chỉ dựa trên vẻ bề ngoài của họ?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The character in the play was portrayed as effeminate.
Nhân vật trong vở kịch được miêu tả là ẻo lả.
Phủ định
The actor was not trying to appear effeminate in his role.
Nam diễn viên không cố gắng tỏ ra ẻo lả trong vai diễn của mình.
Nghi vấn
Was his behavior intentionally effeminate to mock stereotypes?
Hành vi của anh ta có phải cố ý ẻo lả để chế giễu những định kiến không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he hadn't been so concerned with appearing strong, he wouldn't act so effeminate now.
Nếu anh ấy không quá lo lắng về việc tỏ ra mạnh mẽ, thì bây giờ anh ấy đã không hành động ẻo lả như vậy.
Phủ định
If she had been paying attention to his behavior, she wouldn't think he would act so effeminate now.
Nếu cô ấy đã chú ý đến hành vi của anh ấy, thì cô ấy đã không nghĩ rằng bây giờ anh ấy sẽ hành động ẻo lả như vậy.
Nghi vấn
If he had truly understood the consequences, would he be acting so effeminate now?
Nếu anh ấy thực sự hiểu hậu quả, thì bây giờ anh ấy có hành động ẻo lả như vậy không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the character in the play seemed effeminate.
Cô ấy nói rằng nhân vật trong vở kịch có vẻ ẻo lả.
Phủ định
He told me that he didn't think the actor was effeminate in his portrayal.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ diễn viên đó ẻo lả trong vai diễn của mình.
Nghi vấn
She asked if the director had said anything about making the character more effeminate.
Cô ấy hỏi liệu đạo diễn có nói gì về việc làm cho nhân vật trở nên ẻo lả hơn không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His effeminate mannerisms made him a target for bullies.
Những cử chỉ ẻo lả của anh ấy khiến anh ấy trở thành mục tiêu của những kẻ bắt nạt.
Phủ định
He is not effeminate, despite his artistic sensibilities.
Anh ấy không hề ẻo lả, mặc dù anh ấy có những cảm xúc nghệ thuật.
Nghi vấn
Is it fair to stereotype someone as effeminate based on their appearance?
Có công bằng không khi đánh giá một người là ẻo lả dựa trên ngoại hình của họ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was acting effeminate at the party last night.
Anh ấy đã cư xử ẻo lả tại bữa tiệc tối qua.
Phủ định
She wasn't being effeminate, she was just expressing herself.
Cô ấy không hề ẻo lả, cô ấy chỉ đang thể hiện bản thân mình.
Nghi vấn
Were they being effeminate on purpose?
Họ có đang cố tình tỏ ra ẻo lả không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is more effeminate than his brother.
Anh ta điệu đà hơn anh trai mình.
Phủ định
He isn't as effeminate as people say.
Anh ấy không điệu đà như mọi người nói.
Nghi vấn
Is he the most effeminate man in the group?
Có phải anh ấy là người điệu đà nhất trong nhóm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)