(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ womanish
C1

womanish

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

kiểu cách ra vẻ người lớn ẻo lả (nếu dùng cho nam) giả tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Womanish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vẻ giống hoặc mang đặc điểm của một người phụ nữ; đặc biệt: thích hợp hoặc đặc trưng cho một người phụ nữ hơn là một cô gái.

Definition (English Meaning)

Resembling or characteristic of a woman; especially: appropriate to or characteristic of a woman rather than a girl.

Ví dụ Thực tế với 'Womanish'

  • "Her womanish dress made her look older than she actually was."

    "Chiếc váy kiểu người lớn của cô ấy khiến cô ấy trông già hơn tuổi thật."

  • "The child's womanish mannerisms were unsettling."

    "Những cử chỉ kiểu người lớn của đứa trẻ thật đáng lo ngại."

  • "Some critics found her performance too womanish for the role."

    "Một vài nhà phê bình thấy màn trình diễn của cô ấy quá kiểu cách so với vai diễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Womanish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: womanish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

effeminate(ẻo lả (dùng cho nam))
girlish(giống con gái (thường dùng cho nữ))
unmanly(không nam tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

manly(nam tính)
masculine(mạnh mẽ, thuộc về nam giới)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Womanish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "womanish" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một cô gái trẻ cư xử hoặc ăn mặc quá già dặn, cố gắng bắt chước hình ảnh của người phụ nữ trưởng thành một cách không tự nhiên hoặc lố bịch. Nó có thể mang hàm ý chê bai sự thiếu ngây thơ, non nớt của tuổi trẻ, hoặc sự giả tạo, không phù hợp trong cách thể hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Womanish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)