womanish
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Womanish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vẻ giống hoặc mang đặc điểm của một người phụ nữ; đặc biệt: thích hợp hoặc đặc trưng cho một người phụ nữ hơn là một cô gái.
Definition (English Meaning)
Resembling or characteristic of a woman; especially: appropriate to or characteristic of a woman rather than a girl.
Ví dụ Thực tế với 'Womanish'
-
"Her womanish dress made her look older than she actually was."
"Chiếc váy kiểu người lớn của cô ấy khiến cô ấy trông già hơn tuổi thật."
-
"The child's womanish mannerisms were unsettling."
"Những cử chỉ kiểu người lớn của đứa trẻ thật đáng lo ngại."
-
"Some critics found her performance too womanish for the role."
"Một vài nhà phê bình thấy màn trình diễn của cô ấy quá kiểu cách so với vai diễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Womanish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: womanish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Womanish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "womanish" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một cô gái trẻ cư xử hoặc ăn mặc quá già dặn, cố gắng bắt chước hình ảnh của người phụ nữ trưởng thành một cách không tự nhiên hoặc lố bịch. Nó có thể mang hàm ý chê bai sự thiếu ngây thơ, non nớt của tuổi trẻ, hoặc sự giả tạo, không phù hợp trong cách thể hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Womanish'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.