unmanly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmanly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có những phẩm chất thường được liên kết với đàn ông, chẳng hạn như sức mạnh, lòng dũng cảm hoặc sự độc lập.
Definition (English Meaning)
Not having qualities traditionally associated with men, such as strength, courage, or independence.
Ví dụ Thực tế với 'Unmanly'
-
"He was accused of being unmanly because he cried in public."
"Anh ta bị buộc tội là thiếu nam tính vì đã khóc trước đám đông."
-
"Some people consider showing emotions to be unmanly."
"Một số người cho rằng việc thể hiện cảm xúc là thiếu nam tính."
-
"He felt unmanly because he couldn't protect his family."
"Anh ta cảm thấy mình thật hèn kém vì không thể bảo vệ gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unmanly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unmanly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unmanly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unmanly' thường mang ý nghĩa tiêu cực, hàm ý sự yếu đuối, thiếu quyết đoán hoặc thái độ ủy mị không phù hợp với hình mẫu nam tính truyền thống. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quan niệm về nam tính đang dần thay đổi, và việc sử dụng từ này có thể gây tranh cãi tùy thuộc vào ngữ cảnh. So sánh với 'effeminate' (ẻo lả), từ này mang nghĩa thiên về dáng vẻ và hành vi có phần nữ tính, trong khi 'unmanly' tập trung vào phẩm chất và tính cách được cho là thiếu nam tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmanly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.