(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unmanly
C1

unmanly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu nam tính hèn kém không đáng mặt đàn ông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmanly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có những phẩm chất thường được liên kết với đàn ông, chẳng hạn như sức mạnh, lòng dũng cảm hoặc sự độc lập.

Definition (English Meaning)

Not having qualities traditionally associated with men, such as strength, courage, or independence.

Ví dụ Thực tế với 'Unmanly'

  • "He was accused of being unmanly because he cried in public."

    "Anh ta bị buộc tội là thiếu nam tính vì đã khóc trước đám đông."

  • "Some people consider showing emotions to be unmanly."

    "Một số người cho rằng việc thể hiện cảm xúc là thiếu nam tính."

  • "He felt unmanly because he couldn't protect his family."

    "Anh ta cảm thấy mình thật hèn kém vì không thể bảo vệ gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unmanly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unmanly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cowardly(hèn nhát)
weak(yếu đuối)
effeminate(ẻo lả)

Trái nghĩa (Antonyms)

manly(nam tính)
courageous(dũng cảm)
strong(mạnh mẽ)

Từ liên quan (Related Words)

gender roles(vai trò giới)
masculinity(nam tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Unmanly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unmanly' thường mang ý nghĩa tiêu cực, hàm ý sự yếu đuối, thiếu quyết đoán hoặc thái độ ủy mị không phù hợp với hình mẫu nam tính truyền thống. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quan niệm về nam tính đang dần thay đổi, và việc sử dụng từ này có thể gây tranh cãi tùy thuộc vào ngữ cảnh. So sánh với 'effeminate' (ẻo lả), từ này mang nghĩa thiên về dáng vẻ và hành vi có phần nữ tính, trong khi 'unmanly' tập trung vào phẩm chất và tính cách được cho là thiếu nam tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmanly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)