efficacy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Efficacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng tạo ra một kết quả mong muốn hoặc dự định; tính hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The ability to produce a desired or intended result; effectiveness.
Ví dụ Thực tế với 'Efficacy'
-
"The efficacy of the new drug was tested in clinical trials."
"Hiệu quả của loại thuốc mới đã được kiểm tra trong các thử nghiệm lâm sàng."
-
"Studies have shown the efficacy of this treatment."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra hiệu quả của phương pháp điều trị này."
-
"The company is trying to improve the efficacy of its marketing campaigns."
"Công ty đang cố gắng cải thiện hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Efficacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: efficacy
- Adjective: efficacious
- Adverb: efficaciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Efficacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Efficacy thường được sử dụng để mô tả khả năng của một phương pháp điều trị, thuốc, hoặc một chính sách đạt được mục tiêu đề ra. Nó nhấn mạnh vào việc tạo ra kết quả mong muốn. Phân biệt với 'efficiency' (hiệu suất), tập trung vào việc đạt được kết quả đó với ít lãng phí nhất về nguồn lực (thời gian, tiền bạc, năng lượng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Efficacy 'of' something: mô tả hiệu quả của một cái gì đó. Ví dụ: The efficacy of the vaccine. Efficacy 'in' something: Mô tả hiệu quả trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: Its efficacy in treating depression has been demonstrated.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Efficacy'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the treatment was efficacious, the patient recovered quickly.
|
Bởi vì phương pháp điều trị hiệu quả, bệnh nhân đã hồi phục nhanh chóng. |
| Phủ định |
Even though the advertisement claimed efficacy, the product failed to deliver the promised results.
|
Mặc dù quảng cáo tuyên bố hiệu quả, sản phẩm không mang lại kết quả như đã hứa. |
| Nghi vấn |
Since the new policy has been implemented, has the efficacy of the program improved?
|
Kể từ khi chính sách mới được thực hiện, hiệu quả của chương trình đã được cải thiện chưa? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that the new medicine had shown great efficacy in treating the disease.
|
Bác sĩ nói rằng loại thuốc mới đã cho thấy hiệu quả tuyệt vời trong việc điều trị bệnh. |
| Phủ định |
She told me that the old methods did not always demonstrate efficacy.
|
Cô ấy nói với tôi rằng các phương pháp cũ không phải lúc nào cũng chứng minh được hiệu quả. |
| Nghi vấn |
The patient asked if the treatment was efficacious.
|
Bệnh nhân hỏi liệu phương pháp điều trị có hiệu quả không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new policy is going to prove the efficacy of the program.
|
Chính sách mới sẽ chứng minh hiệu quả của chương trình. |
| Phủ định |
They are not going to believe in the efficacy of this medicine until they see the results.
|
Họ sẽ không tin vào hiệu quả của loại thuốc này cho đến khi họ thấy kết quả. |
| Nghi vấn |
Is the government going to address the efficacy of the current education system?
|
Chính phủ có định giải quyết vấn đề hiệu quả của hệ thống giáo dục hiện tại không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This new medicine is as efficacious as the older one in treating the disease.
|
Loại thuốc mới này hiệu quả ngang loại thuốc cũ trong việc điều trị bệnh. |
| Phủ định |
This strategy is not more efficacious than the previous one; in fact, it's less so.
|
Chiến lược này không hiệu quả hơn chiến lược trước; trên thực tế, nó kém hiệu quả hơn. |
| Nghi vấn |
Is this new method the most efficacious way to solve this problem?
|
Có phải phương pháp mới này là cách hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này không? |