(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ efficient resource management
C1

efficient resource management

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý nguồn lực hiệu quả sử dụng hiệu quả nguồn lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Efficient resource management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt được năng suất tối đa với mức lãng phí tối thiểu về công sức hoặc chi phí.

Definition (English Meaning)

Achieving maximum productivity with minimum wasted effort or expense.

Ví dụ Thực tế với 'Efficient resource management'

  • "The new system is very efficient in processing orders."

    "Hệ thống mới rất hiệu quả trong việc xử lý đơn hàng."

  • "Efficient resource management is vital for companies to remain competitive."

    "Quản lý nguồn lực hiệu quả là rất quan trọng để các công ty duy trì tính cạnh tranh."

  • "The company implemented a new system for efficient resource management."

    "Công ty đã triển khai một hệ thống mới để quản lý nguồn lực hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Efficient resource management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: efficient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

effective resource management(quản lý nguồn lực hiệu quả)
optimized resource allocation(phân bổ nguồn lực tối ưu)

Trái nghĩa (Antonyms)

inefficient resource management(quản lý nguồn lực kém hiệu quả)
wasteful resource allocation(phân bổ nguồn lực lãng phí)

Từ liên quan (Related Words)

budgeting(lập ngân sách)
scheduling(lên lịch)
inventory control(kiểm soát hàng tồn kho)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Efficient resource management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Efficient nhấn mạnh khả năng đạt được kết quả mong muốn mà không lãng phí tài nguyên (thời gian, tiền bạc, năng lượng). Nó khác với 'effective' (hiệu quả), tập trung vào việc đạt được mục tiêu, bất kể chi phí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

efficient at (làm gì đó một cách hiệu quả), efficient in (trong lĩnh vực gì đó hiệu quả). Ví dụ: The company is efficient at managing its inventory. The new engine is efficient in its use of fuel.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Efficient resource management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)