efficient resource management
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Efficient resource management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt được năng suất tối đa với mức lãng phí tối thiểu về công sức hoặc chi phí.
Definition (English Meaning)
Achieving maximum productivity with minimum wasted effort or expense.
Ví dụ Thực tế với 'Efficient resource management'
-
"The new system is very efficient in processing orders."
"Hệ thống mới rất hiệu quả trong việc xử lý đơn hàng."
-
"Efficient resource management is vital for companies to remain competitive."
"Quản lý nguồn lực hiệu quả là rất quan trọng để các công ty duy trì tính cạnh tranh."
-
"The company implemented a new system for efficient resource management."
"Công ty đã triển khai một hệ thống mới để quản lý nguồn lực hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Efficient resource management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: efficient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Efficient resource management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Efficient nhấn mạnh khả năng đạt được kết quả mong muốn mà không lãng phí tài nguyên (thời gian, tiền bạc, năng lượng). Nó khác với 'effective' (hiệu quả), tập trung vào việc đạt được mục tiêu, bất kể chi phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
efficient at (làm gì đó một cách hiệu quả), efficient in (trong lĩnh vực gì đó hiệu quả). Ví dụ: The company is efficient at managing its inventory. The new engine is efficient in its use of fuel.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Efficient resource management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.