effective resource management
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effective resource management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt hiệu quả mong muốn hoặc dự kiến.
Definition (English Meaning)
Producing a desired or intended result.
Ví dụ Thực tế với 'Effective resource management'
-
"The company implemented effective strategies for resource management."
"Công ty đã triển khai các chiến lược hiệu quả cho việc quản lý tài nguyên."
-
"The company's effective resource management led to increased profitability."
"Việc quản lý tài nguyên hiệu quả của công ty đã dẫn đến sự gia tăng lợi nhuận."
-
"Organizations with effective resource management strategies are more likely to succeed in the long run."
"Các tổ chức có chiến lược quản lý tài nguyên hiệu quả có nhiều khả năng thành công hơn về lâu dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Effective resource management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: effective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Effective resource management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong cụm từ này, 'effective' nhấn mạnh việc quản lý tài nguyên đạt được mục tiêu đề ra, tạo ra kết quả tốt và có giá trị. Nó không chỉ đơn thuần là 'có hiệu lực' mà còn bao hàm ý nghĩa 'hiệu quả' trong việc sử dụng tài nguyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'effective in reducing costs' (hiệu quả trong việc giảm chi phí), 'effective at improving productivity' (hiệu quả trong việc cải thiện năng suất). Giới từ 'in' thường được dùng khi đề cập đến lĩnh vực hoặc hoạt động mà hiệu quả được thể hiện. Giới từ 'at' thường được dùng khi đề cập đến kỹ năng hoặc khả năng mà hiệu quả được thể hiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Effective resource management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.