(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ egoist
C1

egoist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người vị kỷ người ích kỷ kẻ chỉ biết đến mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Egoist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người chỉ quan tâm đến lợi ích của bản thân và không quan tâm đến nhu cầu hoặc cảm xúc của người khác; một người vị kỷ, tự cao tự đại.

Definition (English Meaning)

A person who is preoccupied with their own interests and disregards the needs or feelings of others; a self-centered person.

Ví dụ Thực tế với 'Egoist'

  • "He is such an egoist that he never considers anyone else's feelings."

    "Anh ta là một người quá vị kỷ đến nỗi không bao giờ xem xét cảm xúc của bất kỳ ai khác."

  • "The egoist only cares about his own success."

    "Người vị kỷ chỉ quan tâm đến thành công của riêng mình."

  • "Some might argue that all humans are, to some extent, egoists."

    "Một số người có thể lập luận rằng tất cả con người, ở một mức độ nào đó, đều là những người vị kỷ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Egoist'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-seeker(người tìm kiếm lợi ích cá nhân)
self-server(người chỉ phục vụ bản thân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Egoist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Egoist thường bị nhầm lẫn với egotist. Egoist hành động vì lợi ích của bản thân, có thể có tính toán và không nhất thiết phải khoe khoang. Egotist thì luôn khoe khoang về bản thân và thành tích của mình. Sự khác biệt nằm ở hành động vì lợi ích bản thân (egoist) so với việc nói về bản thân (egotist).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about towards

Egoist 'about' something: thể hiện sự vị kỷ trong một vấn đề cụ thể. Egoist 'towards' someone: thể hiện sự ích kỷ đối với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Egoist'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he acts like an egoist, he will lose all his friends.
Nếu anh ta hành động như một người ích kỷ, anh ta sẽ mất hết bạn bè.
Phủ định
If she isn't so egoistic, she won't face so much criticism.
Nếu cô ấy không quá ích kỷ, cô ấy sẽ không phải đối mặt với nhiều chỉ trích đến vậy.
Nghi vấn
Will he achieve success if he remains an egoist?
Liệu anh ấy có đạt được thành công nếu anh ấy vẫn là một người ích kỷ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)