egoistic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Egoistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá tự cao tự đại hoặc quá chú tâm vào bản thân; chỉ biết đến mình.
Definition (English Meaning)
Excessively conceited or absorbed in oneself; self-centered.
Ví dụ Thực tế với 'Egoistic'
-
"His egoistic behavior alienated many of his colleagues."
"Hành vi chỉ biết đến mình của anh ấy đã xa lánh nhiều đồng nghiệp."
-
"She made an egoistic decision that benefited only herself."
"Cô ấy đã đưa ra một quyết định ích kỷ chỉ có lợi cho bản thân."
-
"His egoistic tendencies made it difficult for him to form close relationships."
"Xu hướng chỉ biết đến mình của anh ấy khiến anh ấy khó hình thành các mối quan hệ thân thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Egoistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: egoistic
- Adverb: egoistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Egoistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'egoistic' nhấn mạnh sự tập trung quá mức vào bản thân và lợi ích cá nhân. Nó mạnh hơn so với 'selfish' (ích kỷ), vì 'egoistic' thường liên quan đến một thái độ kiêu ngạo và xem thường người khác. So với 'egotistical' (tự cao tự đại), 'egoistic' tập trung nhiều hơn vào động cơ và hành vi chỉ vì lợi ích cá nhân, trong khi 'egotistical' thiên về phô trương và khoe khoang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Egoistic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.