(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ejected
B2

ejected

verb (past participle)

Nghĩa tiếng Việt

bị đẩy ra bị tống ra bị đuổi phóng ra (khỏi)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ejected'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị đẩy ra, tống ra, văng ra một cách mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

Forcibly thrown or expelled something out.

Ví dụ Thực tế với 'Ejected'

  • "The pilot was ejected from the plane before it crashed."

    "Phi công đã bị đẩy ra khỏi máy bay trước khi nó rơi."

  • "He was ejected from the game for unsportsmanlike conduct."

    "Anh ta bị đuổi khỏi trận đấu vì hành vi phi thể thao."

  • "The CD was ejected from the drive."

    "Đĩa CD đã bị đẩy ra khỏi ổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ejected'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

accepted(chấp nhận)
admitted(cho vào)
welcomed(chào đón)

Từ liên quan (Related Words)

pilot(phi công)
aircraft(máy bay)
seat(ghế (thoát hiểm))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ejected'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hành động đẩy một vật gì đó ra khỏi một vị trí, một không gian một cách đột ngột và mạnh mẽ. Khác với 'removed' (di chuyển, loại bỏ), 'ejected' mang tính cưỡng bức và nhanh chóng hơn. Ví dụ, một phi công bị 'ejected' khỏi máy bay, không đơn thuần là 'removed' khỏi máy bay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from out of

'ejected from': Bị đẩy ra khỏi một địa điểm hoặc một tổ chức. 'ejected out of': Nhấn mạnh việc bị đẩy ra khỏi một không gian kín hoặc một phương tiện nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ejected'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)