eject
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eject'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắn ra, tống ra, đẩy ra, phóng ra một cách mạnh mẽ, đặc biệt là từ một phương tiện, máy bay hoặc máy móc.
Definition (English Meaning)
To force or throw out, especially from a vehicle, aircraft, or machine.
Ví dụ Thực tế với 'Eject'
-
"The pilot had to eject from the plane when it caught fire."
"Phi công đã phải phóng ra khỏi máy bay khi nó bốc cháy."
-
"The CD player wouldn't eject the disc."
"Máy nghe đĩa CD không chịu nhả đĩa ra."
-
"The referee ejected him from the game."
"Trọng tài đã đuổi anh ta khỏi trận đấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eject'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ejection
- Verb: eject
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eject'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong ngữ cảnh khẩn cấp hoặc khi cần loại bỏ một vật gì đó nhanh chóng và an toàn. Ví dụ, phi công eject khỏi máy bay khi gặp sự cố. Nó cũng có thể được dùng để chỉ việc loại bỏ một vật thể khỏi một thiết bị, chẳng hạn như eject một CD khỏi ổ đĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"eject from" được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nơi mà vật thể được đẩy ra. Ví dụ: The pilot ejected from the aircraft.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eject'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilot had to eject quickly when the engine failed.
|
Phi công đã phải phóng ra nhanh chóng khi động cơ hỏng. |
| Phủ định |
The system didn't eject the CD smoothly.
|
Hệ thống không đẩy CD ra một cách mượt mà. |
| Nghi vấn |
Did the device eject the card automatically?
|
Thiết bị có tự động đẩy thẻ ra không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilot had to eject from the plane.
|
Phi công đã phải nhảy dù khỏi máy bay. |
| Phủ định |
The CD player doesn't eject the disc.
|
Đầu đĩa CD không đẩy đĩa ra. |
| Nghi vấn |
Did the bouncer eject him from the club?
|
Người giữ cửa có đuổi anh ta ra khỏi câu lạc bộ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the pilot loses control, the ejection system will activate automatically.
|
Nếu phi công mất kiểm soát, hệ thống phóng ghế sẽ tự động kích hoạt. |
| Phủ định |
If you don't follow safety procedures, the system won't eject you safely.
|
Nếu bạn không tuân thủ quy trình an toàn, hệ thống sẽ không phóng bạn một cách an toàn. |
| Nghi vấn |
Will the aircraft eject its black box if it detects an imminent crash?
|
Liệu máy bay có phóng hộp đen của nó nếu nó phát hiện một vụ tai nạn sắp xảy ra không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilot is going to eject from the plane because of the engine failure.
|
Phi công sắp sửa phóng ra khỏi máy bay vì động cơ bị hỏng. |
| Phủ định |
They are not going to eject him from the team, despite his recent mistakes.
|
Họ sẽ không loại anh ta khỏi đội, mặc dù anh ta mắc lỗi gần đây. |
| Nghi vấn |
Is the company going to begin the ejection of outdated equipment next month?
|
Công ty có dự định bắt đầu loại bỏ các thiết bị lỗi thời vào tháng tới không? |