admitted
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admitted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'admit'. Thừa nhận là đúng hoặc là sự thật.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'admit'. To confess to be true or to be the case.
Ví dụ Thực tế với 'Admitted'
-
"He admitted to stealing the money."
"Anh ta đã thừa nhận việc ăn cắp tiền."
-
"He admitted his mistake."
"Anh ấy đã thừa nhận sai lầm của mình."
-
"She was admitted to the bar last year."
"Cô ấy đã được nhận vào Đoàn Luật sư năm ngoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Admitted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: admit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Admitted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để diễn tả việc đã thừa nhận một điều gì đó, một lỗi lầm hoặc một sự thật không mong muốn. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa thông thường khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- `admitted to (something)`: thừa nhận điều gì đó, chẳng hạn như tội lỗi hoặc lỗi lầm.
- `admitted into (a place/group)`: được chấp nhận vào một nơi hoặc một nhóm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Admitted'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had admitted his mistake, he would have received a lighter sentence.
|
Nếu anh ấy đã thừa nhận lỗi của mình, anh ấy đã có thể nhận một bản án nhẹ hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't admitted to the crime, the police might not have suspected her.
|
Nếu cô ấy không thú nhận tội ác, cảnh sát có lẽ đã không nghi ngờ cô ấy. |
| Nghi vấn |
Would they have admitted defeat if their coach hadn't encouraged them?
|
Liệu họ có thừa nhận thất bại nếu huấn luyện viên của họ không khuyến khích họ? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She admitted her mistake, didn't she?
|
Cô ấy đã thừa nhận lỗi của mình, phải không? |
| Phủ định |
They didn't admit to the crime, did they?
|
Họ đã không thừa nhận tội ác, phải không? |
| Nghi vấn |
You admit you were wrong, don't you?
|
Bạn thừa nhận bạn đã sai, phải không? |