(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ admitted
B2

admitted

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

thừa nhận nhận vào tuyển vào cho phép vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admitted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'admit'. Thừa nhận là đúng hoặc là sự thật.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'admit'. To confess to be true or to be the case.

Ví dụ Thực tế với 'Admitted'

  • "He admitted to stealing the money."

    "Anh ta đã thừa nhận việc ăn cắp tiền."

  • "He admitted his mistake."

    "Anh ấy đã thừa nhận sai lầm của mình."

  • "She was admitted to the bar last year."

    "Cô ấy đã được nhận vào Đoàn Luật sư năm ngoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Admitted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: admit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Hành chính Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Admitted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để diễn tả việc đã thừa nhận một điều gì đó, một lỗi lầm hoặc một sự thật không mong muốn. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa thông thường khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to into

- `admitted to (something)`: thừa nhận điều gì đó, chẳng hạn như tội lỗi hoặc lỗi lầm.
- `admitted into (a place/group)`: được chấp nhận vào một nơi hoặc một nhóm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Admitted'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had admitted his mistake, he would have received a lighter sentence.
Nếu anh ấy đã thừa nhận lỗi của mình, anh ấy đã có thể nhận một bản án nhẹ hơn.
Phủ định
If she hadn't admitted to the crime, the police might not have suspected her.
Nếu cô ấy không thú nhận tội ác, cảnh sát có lẽ đã không nghi ngờ cô ấy.
Nghi vấn
Would they have admitted defeat if their coach hadn't encouraged them?
Liệu họ có thừa nhận thất bại nếu huấn luyện viên của họ không khuyến khích họ?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She admitted her mistake, didn't she?
Cô ấy đã thừa nhận lỗi của mình, phải không?
Phủ định
They didn't admit to the crime, did they?
Họ đã không thừa nhận tội ác, phải không?
Nghi vấn
You admit you were wrong, don't you?
Bạn thừa nhận bạn đã sai, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)