(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discharged
B2

discharged

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xuất viện ra tù thải ra xả ra giải ngũ bắn (vũ khí)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discharged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho phép (ai đó) rời khỏi bệnh viện, nhà tù hoặc tổ chức khác.

Definition (English Meaning)

To allow (someone) to leave a hospital, prison, or other institution.

Ví dụ Thực tế với 'Discharged'

  • "The patient was discharged from the hospital yesterday."

    "Bệnh nhân đã được xuất viện ngày hôm qua."

  • "He was dishonorably discharged from the army."

    "Anh ta bị giải ngũ một cách ô nhục khỏi quân đội."

  • "The battery discharged all its power."

    "Pin đã xả hết điện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discharged'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

admit(nhận vào)
imprison(tống giam)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như Y tế Quân sự Luật pháp Công nghiệp)

Ghi chú Cách dùng 'Discharged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng khi một người đã hoàn thành thời gian điều trị hoặc phục vụ và được phép rời đi. Ví dụ, một bệnh nhân được 'discharged' khỏi bệnh viện sau khi hồi phục. Cần phân biệt với 'release' (thả tự do), 'dismiss' (sa thải), vì 'discharge' thường mang ý nghĩa chính thức và có điều kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

discharge from: Được xuất viện/ra tù/khỏi một tổ chức nào đó. Ví dụ: He was discharged from the army.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discharged'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)