(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ el niño phase
C1

el niño phase

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

pha El Niño giai đoạn El Niño
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'El niño phase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu thời tiết lặp lại đặc trưng bởi nhiệt độ nước bề mặt ấm bất thường ở trung tâm và phía đông Thái Bình Dương nhiệt đới. Nó là pha ấm của Dao động Nam El Niño (ENSO) và liên quan đến những thay đổi đáng kể trong các kiểu thời tiết toàn cầu.

Definition (English Meaning)

A recurring climate pattern characterized by unusually warm surface waters in the central and eastern tropical Pacific Ocean. It is the warm phase of the El Niño-Southern Oscillation (ENSO) and is associated with significant changes in global weather patterns.

Ví dụ Thực tế với 'El niño phase'

  • "The el niño phase is expected to bring warmer temperatures and increased rainfall to the region."

    "Pha El Niño dự kiến sẽ mang lại nhiệt độ ấm hơn và lượng mưa tăng lên cho khu vực."

  • "Scientists are closely monitoring the development of the next el niño phase."

    "Các nhà khoa học đang theo dõi chặt chẽ sự phát triển của pha El Niño tiếp theo."

  • "The economic impact of the el niño phase can be significant, particularly for agriculture."

    "Tác động kinh tế của pha El Niño có thể rất lớn, đặc biệt đối với nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'El niño phase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: el niño phase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

la niña phase(pha La Niña)

Từ liên quan (Related Words)

enso(dao động nam el niño)
climate change(biến đổi khí hậu)
ocean current(dòng hải lưu)
weather pattern(kiểu thời tiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Hải dương học

Ghi chú Cách dùng 'El niño phase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

El Niño phase là một phần của hệ thống ENSO, đối lập với La Niña phase (pha lạnh). Nó ảnh hưởng đến lượng mưa, nhiệt độ và các kiểu thời tiết khác trên toàn thế giới. Sự khác biệt với các hiện tượng thời tiết khác nằm ở phạm vi địa lý rộng lớn và tính chất lặp đi lặp lại của nó. Nên phân biệt El Niño (hiện tượng) với 'an El Niño event' (một sự kiện El Niño cụ thể).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during after before

* **during:** Diễn tả các hiện tượng xảy ra trong suốt thời gian diễn ra El Niño (e.g., 'Increased rainfall during the El Niño phase').
* **after:** Diễn tả các hệ quả hoặc sự kiện xảy ra sau khi El Niño kết thúc (e.g., 'Drought conditions persisted after the El Niño phase').
* **before:** Diễn tả các điều kiện hoặc sự chuẩn bị trước khi El Niño bắt đầu (e.g., 'Monitoring systems are put in place before the El Niño phase').

Ngữ pháp ứng dụng với 'El niño phase'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)