el niño
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'El niño'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu hình khí hậu mô tả sự nóng lên bất thường của nước bề mặt ở phía đông Thái Bình Dương nhiệt đới. El Niño là 'pha ấm' của Dao động Nam El Niño (ENSO) và thường liên quan đến những thay đổi trong các kiểu thời tiết toàn cầu.
Definition (English Meaning)
A climate pattern describing the unusual warming of surface waters in the eastern tropical Pacific Ocean. El Niño is the 'warm phase' of the El Niño-Southern Oscillation (ENSO) and is often associated with changes in global weather patterns.
Ví dụ Thực tế với 'El niño'
-
"The El Niño of 1997-98 was one of the strongest on record."
"El Niño năm 1997-98 là một trong những đợt mạnh nhất được ghi nhận."
-
"Scientists are studying the potential impacts of the upcoming El Niño."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu những tác động tiềm tàng của đợt El Niño sắp tới."
-
"El Niño events can cause significant disruption to agriculture."
"Các sự kiện El Niño có thể gây ra sự gián đoạn đáng kể cho nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'El niño'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: el niño
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'El niño'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
El Niño thường được nhắc đến trong bối cảnh dự báo thời tiết, biến đổi khí hậu, và các tác động môi trường. Nó khác với La Niña, là pha lạnh của ENSO. El Niño có thể gây ra hạn hán ở một số khu vực và lũ lụt ở những khu vực khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'El Niño of [year]' chỉ sự kiện El Niño xảy ra vào năm đó. 'El Niño in [region]' chỉ tác động của El Niño ở một khu vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'El niño'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.