(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ climate change
B2

climate change

noun

Nghĩa tiếng Việt

biến đổi khí hậu thay đổi khí hậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climate change'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thay đổi trong các kiểu khí hậu toàn cầu hoặc khu vực, đặc biệt là một sự thay đổi rõ rệt từ giữa đến cuối thế kỷ 20 trở đi và phần lớn là do sự gia tăng mức độ carbon dioxide trong khí quyển do việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch.

Definition (English Meaning)

A change in global or regional climate patterns, in particular a change apparent from the mid to late 20th century onwards and attributed largely to the increased levels of atmospheric carbon dioxide produced by the use of fossil fuels.

Ví dụ Thực tế với 'Climate change'

  • "Climate change is one of the biggest threats facing humanity."

    "Biến đổi khí hậu là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với nhân loại."

  • "Scientists are studying the effects of climate change on the Arctic."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với Bắc Cực."

  • "Many countries are committed to reducing their greenhouse gas emissions to combat climate change."

    "Nhiều quốc gia cam kết giảm lượng khí thải nhà kính để chống lại biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Climate change'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: climate change
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Climate change'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'climate change' thường được sử dụng thay thế cho 'global warming', nhưng 'climate change' bao hàm sự thay đổi rộng hơn, bao gồm cả sự nóng lên và các tác động khác. Nó nhấn mạnh các thay đổi khác nhau trong các kiểu thời tiết và các sự kiện cực đoan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in to

Ví dụ: 'The impact *on* climate change', 'Investments *in* climate change mitigation', 'Solutions *to* climate change'. 'On' thường dùng khi nói về tác động. 'In' thường dùng khi nói về đầu tư, nỗ lực. 'To' thường dùng khi nói về giải pháp, phản ứng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Climate change'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2050, scientists will have studied the effects of climate change extensively.
Đến năm 2050, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu sâu rộng về những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
Phủ định
The government won't have implemented sufficient policies to combat climate change by the end of the decade.
Chính phủ sẽ không thực hiện đủ các chính sách để chống lại biến đổi khí hậu vào cuối thập kỷ này.
Nghi vấn
Will the world have reduced carbon emissions enough to reverse climate change by 2070?
Liệu thế giới có giảm lượng khí thải carbon đủ để đảo ngược biến đổi khí hậu vào năm 2070 không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)