(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jubilant
C1

jubilant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô cùng vui mừng hân hoan vui sướng tột độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jubilant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cảm thấy hoặc thể hiện niềm hạnh phúc và chiến thắng lớn lao

Definition (English Meaning)

feeling or expressing great happiness and triumph

Ví dụ Thực tế với 'Jubilant'

  • "The fans were jubilant after their team won the championship."

    "Người hâm mộ vô cùng hân hoan sau khi đội của họ giành chức vô địch."

  • "She was jubilant when she heard the good news."

    "Cô ấy vô cùng vui mừng khi nghe tin tốt."

  • "The atmosphere was jubilant as the New Year approached."

    "Bầu không khí trở nên hân hoan khi năm mới đến gần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jubilant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: jubilant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

despondent(chán nản, tuyệt vọng)
dejected(thất vọng, buồn bã)
sad(buồn)

Từ liên quan (Related Words)

celebration(lễ kỷ niệm)
victory(chiến thắng)
triumph(thắng lợi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Jubilant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'jubilant' diễn tả một niềm vui sướng, hân hoan tột độ, thường đi kèm với sự thành công, chiến thắng hoặc một sự kiện đáng mừng. Nó mạnh hơn 'happy' và 'joyful', nhấn mạnh vào sự phấn khích và tràn đầy năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jubilant'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Winning the lottery, she was jubilant, and she immediately called her family to share the good news.
Trúng số, cô ấy vô cùng vui mừng, và cô ấy lập tức gọi điện cho gia đình để chia sẻ tin vui.
Phủ định
Despite the team's victory, which usually makes him jubilant, he remained strangely quiet and subdued.
Mặc dù đội đã chiến thắng, điều thường khiến anh ấy vui mừng, anh ấy vẫn im lặng và trầm lắng một cách kỳ lạ.
Nghi vấn
After receiving the acceptance letter, were they jubilant, or did they have other university options to consider?
Sau khi nhận được thư chấp nhận, họ có vui mừng không, hay họ còn những lựa chọn đại học khác để cân nhắc?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the results are announced, the winning team will have been jubilant.
Vào thời điểm kết quả được công bố, đội chiến thắng sẽ rất vui mừng.
Phủ định
She won't have been feeling jubilant if she hadn't received the promotion by next week.
Cô ấy sẽ không cảm thấy vui mừng nếu cô ấy không nhận được sự thăng chức vào tuần tới.
Nghi vấn
Will they have been feeling jubilant after they finish their final exams?
Liệu họ có cảm thấy vui mừng sau khi họ hoàn thành kỳ thi cuối kỳ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)