(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elderly care
B2

elderly care

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chăm sóc người cao tuổi dịch vụ chăm sóc người già chăm nom người già
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elderly care'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cung cấp các dịch vụ y tế, xã hội, cá nhân và gia đình cho người cao tuổi.

Definition (English Meaning)

The provision of medical, social, personal, and domestic services to elderly people.

Ví dụ Thực tế với 'Elderly care'

  • "The government is investing more money in elderly care."

    "Chính phủ đang đầu tư nhiều tiền hơn vào việc chăm sóc người cao tuổi."

  • "There is a growing need for elderly care services as the population ages."

    "Nhu cầu về các dịch vụ chăm sóc người cao tuổi ngày càng tăng khi dân số già đi."

  • "Many families struggle to find affordable elderly care."

    "Nhiều gia đình phải vật lộn để tìm kiếm dịch vụ chăm sóc người cao tuổi với giá cả phải chăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elderly care'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: elderly care
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

senior care(chăm sóc người cao tuổi)
aged care(chăm sóc người già)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

geriatrics(lão khoa)
nursing home(viện dưỡng lão)
home care(chăm sóc tại nhà)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế & Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Elderly care'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'elderly care' nhấn mạnh đến sự chăm sóc toàn diện, bao gồm cả sức khỏe thể chất, tinh thần và các nhu cầu sinh hoạt hàng ngày của người cao tuổi. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp, như các viện dưỡng lão, dịch vụ chăm sóc tại nhà hoặc các chương trình hỗ trợ cộng đồng. Khác với 'old people's home' (viện dưỡng lão) mang tính chỉ địa điểm, 'elderly care' tập trung vào quá trình và dịch vụ chăm sóc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

‘In elderly care’: thường dùng để chỉ vị trí làm việc hoặc hoạt động trong lĩnh vực chăm sóc người cao tuổi (e.g., 'She works in elderly care.'). ‘For elderly care’: dùng để chỉ mục đích sử dụng (e.g., 'These funds are for elderly care.'). ‘Of elderly care’: thường dùng để chỉ một khía cạnh hoặc phần của dịch vụ chăm sóc người cao tuổi (e.g., 'The quality of elderly care varies widely.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elderly care'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she retires, she will have been providing elderly care for over 20 years.
Vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ đã cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi được hơn 20 năm.
Phủ định
He won't have been focusing on elderly care exclusively; he'll also have some experience with childcare.
Anh ấy sẽ không chỉ tập trung vào việc chăm sóc người cao tuổi; anh ấy cũng sẽ có một số kinh nghiệm với việc chăm sóc trẻ em.
Nghi vấn
Will they have been improving their elderly care facilities by next year?
Liệu họ có đang cải thiện các cơ sở chăm sóc người cao tuổi của họ vào năm tới không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Providing elderly care is as important as providing childcare.
Việc cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi cũng quan trọng như việc cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em.
Phủ định
This nursing home offers less attentive elderly care than the one across the street.
Viện dưỡng lão này cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi ít chu đáo hơn so với viện đối diện.
Nghi vấn
Is their elderly care service the most expensive in the city?
Dịch vụ chăm sóc người cao tuổi của họ có phải là đắt nhất trong thành phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)