elective surgery
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elective surgery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ca phẫu thuật được bệnh nhân lựa chọn và không cần thiết về mặt y tế để cứu sống họ. Nó được lên kế hoạch trước và có thể được lên lịch theo sự thuận tiện của bệnh nhân.
Definition (English Meaning)
A surgery that is chosen by the patient and is not medically necessary to save their life. It is planned in advance and can be scheduled at the patient's convenience.
Ví dụ Thực tế với 'Elective surgery'
-
"She is considering elective surgery to improve her vision."
"Cô ấy đang cân nhắc phẫu thuật tự chọn để cải thiện thị lực của mình."
-
"Due to the pandemic, many elective surgeries were postponed."
"Do đại dịch, nhiều ca phẫu thuật tự chọn đã bị hoãn lại."
-
"The hospital offers a wide range of elective surgical procedures."
"Bệnh viện cung cấp một loạt các thủ tục phẫu thuật tự chọn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elective surgery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surgery
- Adjective: elective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elective surgery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'emergency surgery' (phẫu thuật khẩn cấp) vốn cần thực hiện ngay lập tức để cứu sống bệnh nhân hoặc ngăn chặn tình trạng xấu đi, 'elective surgery' được trì hoãn mà không gây nguy hiểm trực tiếp. 'Elective' ở đây nhấn mạnh tính tự chọn, không bắt buộc để duy trì sự sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elective surgery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.