election
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Election'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự lựa chọn chính thức và có tổ chức bằng cách bỏ phiếu bầu một người vào một chức vụ chính trị hoặc vị trí khác.
Definition (English Meaning)
A formal and organized choice by vote of a person for a political office or other position.
Ví dụ Thực tế với 'Election'
-
"The election will be held next week."
"Cuộc bầu cử sẽ được tổ chức vào tuần tới."
-
"The results of the election were announced last night."
"Kết quả của cuộc bầu cử đã được công bố tối qua."
-
"He won the election by a landslide."
"Ông ấy đã thắng cuộc bầu cử với số phiếu áp đảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Election'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Election'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'election' thường được sử dụng để chỉ một quá trình bỏ phiếu chính thức, thường là trong bối cảnh chính trị. Nó khác với các từ đồng nghĩa như 'choice' (sự lựa chọn) ở chỗ 'election' mang tính chất trang trọng và có quy trình rõ ràng hơn. So với 'referendum' (cuộc trưng cầu dân ý), 'election' thường để bầu ra người đại diện, trong khi 'referendum' là để quyết định một vấn đề cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in an election': tham gia hoặc đề cập đến một cuộc bầu cử cụ thể. Ví dụ: 'He ran in the election.' ('for election': Ứng cử cho một cuộc bầu cử. Ví dụ: 'He is running for election.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Election'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.