(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cosmetic surgery
B2

cosmetic surgery

noun

Nghĩa tiếng Việt

phẫu thuật thẩm mỹ giải phẫu thẩm mỹ thẩm mỹ viện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cosmetic surgery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phẫu thuật y tế để cải thiện hoặc thay đổi ngoại hình của một người.

Definition (English Meaning)

A medical operation to improve or change someone's appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Cosmetic surgery'

  • "She is considering cosmetic surgery to reduce wrinkles."

    "Cô ấy đang cân nhắc phẫu thuật thẩm mỹ để giảm nếp nhăn."

  • "Cosmetic surgery is becoming increasingly popular among young adults."

    "Phẫu thuật thẩm mỹ ngày càng trở nên phổ biến ở giới trẻ."

  • "The risks associated with cosmetic surgery should be carefully considered."

    "Những rủi ro liên quan đến phẫu thuật thẩm mỹ cần được xem xét cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cosmetic surgery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cosmetic surgery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cosmetic surgery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phẫu thuật thẩm mỹ tập trung vào việc cải thiện vẻ ngoài thông qua các kỹ thuật phẫu thuật và y tế. Nó khác với phẫu thuật tái tạo, nhằm phục hồi chức năng và hình dạng sau chấn thương hoặc bệnh tật, mặc dù đôi khi ranh giới giữa hai loại này có thể mờ nhạt. Nó thường liên quan đến các thủ tục tự chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Cosmetic surgery *for* indicates the purpose of the surgery (e.g., cosmetic surgery for a nose job). Cosmetic surgery *to* indicates the action being performed (e.g., cosmetic surgery to improve the appearance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cosmetic surgery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)