(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elect
B2

elect

động từ

Nghĩa tiếng Việt

bầu chọn tuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bầu, lựa chọn ai đó vào một vị trí hoặc chức vụ thông qua bỏ phiếu.

Definition (English Meaning)

To choose someone for a position or office by voting.

Ví dụ Thực tế với 'Elect'

  • "The people elected him to be their president."

    "Người dân đã bầu ông ấy làm tổng thống của họ."

  • "He was elected president in a landslide victory."

    "Ông ấy đã đắc cử tổng thống với một chiến thắng áp đảo."

  • "She elected not to press charges."

    "Cô ấy đã chọn không truy tố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: election, elect
  • Verb: elect
  • Adjective: elective
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

choose(chọn)
select(lựa chọn)
vote(bỏ phiếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Elect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'elect' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, tổ chức, hoặc các tình huống cần đưa ra quyết định thông qua bỏ phiếu. Nó nhấn mạnh quá trình lựa chọn chính thức và dân chủ. So với 'choose' (chọn) đơn thuần, 'elect' mang tính trang trọng và hệ thống hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to as

'elect to': Bầu ai vào vị trí gì. 'elect as': Bầu ai làm gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elect'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The citizens enthusiastically elected him yesterday.
Các công dân đã nhiệt tình bầu chọn anh ấy vào ngày hôm qua.
Phủ định
The committee did not readily elect a new chairperson.
Ủy ban đã không sẵn lòng bầu ra một chủ tịch mới.
Nghi vấn
Will they likely elect her as the team leader?
Liệu họ có khả năng bầu cô ấy làm trưởng nhóm không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The voters' elect choice for president was surprising.
Sự lựa chọn bầu cử của các cử tri cho tổng thống thật đáng ngạc nhiên.
Phủ định
The candidate's campaign didn't influence the people's elect decisions.
Chiến dịch của ứng cử viên đã không ảnh hưởng đến các quyết định bầu cử của người dân.
Nghi vấn
Is the committee's elect decision final?
Quyết định bầu cử của ủy ban có phải là cuối cùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)