nonvoters
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonvoters'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người không bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử.
Definition (English Meaning)
People who do not vote in an election.
Ví dụ Thực tế với 'Nonvoters'
-
"Studies show that low voter turnout is often due to a significant number of nonvoters."
"Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ cử tri đi bầu thấp thường là do một số lượng đáng kể người không bỏ phiếu."
-
"The campaign aimed to mobilize nonvoters and encourage them to participate in the election."
"Chiến dịch nhằm mục đích vận động những người không bỏ phiếu và khuyến khích họ tham gia cuộc bầu cử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonvoters'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nonvoters
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonvoters'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nonvoters' dùng để chỉ một nhóm người cụ thể, không thực hiện quyền bầu cử của mình. Nó mang tính trung lập, không hàm ý phê phán. Khác với 'abstainers' (người bỏ phiếu trắng hoặc cố tình không bầu cho ai), 'nonvoters' có thể bao gồm cả những người không đăng ký bỏ phiếu, không đủ điều kiện, hoặc không quan tâm đến bầu cử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Among nonvoters' (trong số những người không bỏ phiếu) thường dùng để chỉ một đặc điểm, quan điểm hoặc xu hướng nào đó phổ biến trong nhóm này. 'Within nonvoters' (bên trong nhóm những người không bỏ phiếu) cũng có ý tương tự, nhưng nhấn mạnh hơn vào sự đa dạng và khác biệt trong nhóm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonvoters'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.