(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonvoters
C1

nonvoters

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những người không bỏ phiếu những người không đi bầu cử tri không đi bầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonvoters'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người không bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử.

Definition (English Meaning)

People who do not vote in an election.

Ví dụ Thực tế với 'Nonvoters'

  • "Studies show that low voter turnout is often due to a significant number of nonvoters."

    "Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ cử tri đi bầu thấp thường là do một số lượng đáng kể người không bỏ phiếu."

  • "The campaign aimed to mobilize nonvoters and encourage them to participate in the election."

    "Chiến dịch nhằm mục đích vận động những người không bỏ phiếu và khuyến khích họ tham gia cuộc bầu cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonvoters'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nonvoters
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abstainers(người bỏ phiếu trắng/người không bỏ phiếu)
inactive voters(cử tri không hoạt động)

Trái nghĩa (Antonyms)

voters(cử tri)
electorate(cử tri)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Nonvoters'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonvoters' dùng để chỉ một nhóm người cụ thể, không thực hiện quyền bầu cử của mình. Nó mang tính trung lập, không hàm ý phê phán. Khác với 'abstainers' (người bỏ phiếu trắng hoặc cố tình không bầu cho ai), 'nonvoters' có thể bao gồm cả những người không đăng ký bỏ phiếu, không đủ điều kiện, hoặc không quan tâm đến bầu cử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among within

'Among nonvoters' (trong số những người không bỏ phiếu) thường dùng để chỉ một đặc điểm, quan điểm hoặc xu hướng nào đó phổ biến trong nhóm này. 'Within nonvoters' (bên trong nhóm những người không bỏ phiếu) cũng có ý tương tự, nhưng nhấn mạnh hơn vào sự đa dạng và khác biệt trong nhóm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonvoters'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)