(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electrical charge
B2

electrical charge

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điện tích điện lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrical charge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thuộc tính vật lý của vật chất khiến nó chịu tác dụng của lực khi được đặt trong một điện trường. Điện tích có thể dương hoặc âm.

Definition (English Meaning)

A physical property of matter that causes it to experience a force when placed in an electromagnetic field. Electrical charge can be positive or negative.

Ví dụ Thực tế với 'Electrical charge'

  • "The electrical charge of an electron is negative and equal to -1.602 x 10^-19 coulombs."

    "Điện tích của một electron là âm và bằng -1.602 x 10^-19 culông."

  • "The electrical charge built up on the surface of the balloon."

    "Điện tích tích tụ trên bề mặt của quả bóng."

  • "Understanding electrical charge is fundamental to the study of electromagnetism."

    "Hiểu về điện tích là cơ bản để nghiên cứu điện từ học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electrical charge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: charge
  • Adjective: electrical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Electrical charge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Điện tích là một khái niệm cơ bản trong vật lý, mô tả lượng điện tích chứa trong một vật. Nó là nguyên nhân gây ra các tương tác điện từ. Điện tích có thể tích tụ trên bề mặt vật, tạo ra điện tích tĩnh, hoặc di chuyển trong một mạch điện, tạo ra dòng điện. 'Electrical charge' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, khác với 'electric shock' (điện giật) hoặc 'electrical current' (dòng điện).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

‘Electrical charge of’: đề cập đến điện tích *của* một vật thể cụ thể. Ví dụ: ‘The electrical charge of an electron is negative.’ ‘Electrical charge on’: đề cập đến điện tích *trên* bề mặt của một vật thể. Ví dụ: ‘There is an electrical charge on the balloon after rubbing it against hair.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrical charge'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The battery must hold an electrical charge for the device to work.
Pin phải giữ được điện tích thì thiết bị mới hoạt động được.
Phủ định
This wire cannot conduct an electrical charge because it is not properly insulated.
Dây này không thể dẫn điện tích vì nó không được cách điện đúng cách.
Nghi vấn
Could the static electricity build up enough electrical charge to cause a spark?
Liệu tĩnh điện có thể tích tụ đủ điện tích để tạo ra tia lửa không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The experiment will measure the electrical charge of the ion.
Thí nghiệm sẽ đo điện tích của ion.
Phủ định
The battery is not going to hold an electrical charge for very long.
Pin sẽ không giữ được điện tích lâu.
Nghi vấn
Will the electrical charge be strong enough to power the device?
Điện tích có đủ mạnh để cung cấp năng lượng cho thiết bị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)