voltage
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voltage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiệu điện thế, được đo bằng đơn vị volt.
Ví dụ Thực tế với 'Voltage'
-
"The voltage of this battery is 1.5 volts."
"Điện áp của pin này là 1.5 volt."
-
"High voltage can be dangerous."
"Điện áp cao có thể nguy hiểm."
-
"The device requires a voltage of 220V."
"Thiết bị này yêu cầu điện áp 220V."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voltage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: voltage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voltage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Điện áp là sự khác biệt về điện thế giữa hai điểm, gây ra dòng điện chạy qua một mạch. Nó là một khái niệm cơ bản trong điện và điện tử. Voltage thường được sử dụng thay thế cho 'electric potential difference'. Tuy nhiên, voltage nhấn mạnh hơn vào khả năng thực hiện công của sự khác biệt điện thế này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **at a voltage:** Chỉ một điện áp cụ thể. * **of a voltage:** Chỉ một điện áp với một giá trị nào đó. * **between points:** Chỉ điện áp giữa hai điểm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voltage'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This voltage is too high for the circuit.
|
Điện áp này quá cao so với mạch điện. |
| Phủ định |
They said that voltage wasn't stable enough for the experiment.
|
Họ nói rằng điện áp đó không đủ ổn định cho thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Which voltage do you think is appropriate for this device?
|
Bạn nghĩ điện áp nào là phù hợp cho thiết bị này? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the voltage is too high, the device will likely malfunction.
|
Nếu điện áp quá cao, thiết bị có thể sẽ bị trục trặc. |
| Phủ định |
If the voltage isn't stable, the system won't operate correctly.
|
Nếu điện áp không ổn định, hệ thống sẽ không hoạt động chính xác. |
| Nghi vấn |
Will the equipment be damaged if the voltage exceeds its limit?
|
Thiết bị có bị hỏng không nếu điện áp vượt quá giới hạn của nó? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the power plant had maintained a stable voltage, the equipment wouldn't be malfunctioning now.
|
Nếu nhà máy điện đã duy trì một điện áp ổn định, thiết bị sẽ không bị trục trặc bây giờ. |
| Phủ định |
If the voltage were higher, the motor wouldn't have burned out last week.
|
Nếu điện áp cao hơn, động cơ đã không bị cháy vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
If the voltage had been within the specified range, would the machine be operating correctly now?
|
Nếu điện áp nằm trong phạm vi quy định, máy móc có hoạt động chính xác bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the voltage is too high, the circuit breaks down.
|
Nếu điện áp quá cao, mạch điện sẽ bị hỏng. |
| Phủ định |
If the voltage is too low, the motor doesn't start.
|
Nếu điện áp quá thấp, động cơ không khởi động. |
| Nghi vấn |
If the voltage drops, does the machine stop?
|
Nếu điện áp giảm, máy có dừng không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the engineers arrive, the power plant will have been maintaining a stable voltage for over 24 hours.
|
Vào thời điểm các kỹ sư đến, nhà máy điện sẽ đã duy trì điện áp ổn định trong hơn 24 giờ. |
| Phủ định |
The technicians won't have been monitoring the voltage fluctuations for very long before the system shuts down automatically.
|
Các kỹ thuật viên sẽ không theo dõi sự biến động điện áp được lâu trước khi hệ thống tự động tắt. |
| Nghi vấn |
Will the solar panels have been producing a consistent voltage all day, even with the intermittent cloud cover?
|
Liệu các tấm pin mặt trời có tạo ra điện áp ổn định cả ngày không, ngay cả khi có mây che phủ gián đoạn? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the voltage regulator had worked properly yesterday; the power surge damaged my computer.
|
Tôi ước cái ổn áp đã hoạt động tốt ngày hôm qua; sự tăng điện áp đột ngột đã làm hỏng máy tính của tôi. |
| Phủ định |
If only the voltage hadn't spiked last night, my electronics would still be working.
|
Giá mà điện áp không tăng đột biến tối qua, các thiết bị điện tử của tôi vẫn còn hoạt động. |
| Nghi vấn |
If only someone could tell me what the safe voltage range for this device is?
|
Giá mà ai đó có thể cho tôi biết phạm vi điện áp an toàn cho thiết bị này là bao nhiêu? |