(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ static electricity
B2

static electricity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điện tĩnh tĩnh điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Static electricity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điện tích được tạo ra bởi ma sát hoặc hưởng ứng, không chảy như dòng điện.

Definition (English Meaning)

An electrical charge produced by friction or induction, not flowing like a current.

Ví dụ Thực tế với 'Static electricity'

  • "The buildup of static electricity can cause a shock when you touch a metal object."

    "Sự tích tụ điện tĩnh có thể gây ra điện giật khi bạn chạm vào một vật kim loại."

  • "Static electricity is responsible for the crackling sound you hear when you take off a sweater."

    "Điện tĩnh là nguyên nhân gây ra tiếng lách tách bạn nghe thấy khi cởi áo len."

  • "Static electricity can damage sensitive electronic components."

    "Điện tĩnh có thể làm hỏng các linh kiện điện tử nhạy cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Static electricity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: static electricity (danh từ không đếm được)
  • Adjective: static
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Static electricity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Điện tĩnh là sự tích tụ điện tích trên bề mặt của một vật liệu. Nó trái ngược với dòng điện, trong đó điện tích chạy qua một dây dẫn. Hiện tượng này thường xảy ra khi hai vật liệu khác nhau được cọ xát với nhau, gây ra sự chuyển dịch electron. Ví dụ, khi bạn chà một quả bóng bay lên tóc, quả bóng bay sẽ tích điện tích âm và tóc của bạn sẽ tích điện tích dương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Đi với 'of' để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất ('discharge of static electricity'). Đi với 'in' để chỉ sự tồn tại trong một khu vực hoặc đối tượng ('static electricity in the air').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Static electricity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)