(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electrical storm
B2

electrical storm

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bão điện cơn bão giông dữ dội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrical storm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơn bão giông, đặc biệt là cơn bão có nhiều sấm sét.

Definition (English Meaning)

A thunderstorm, especially one accompanied by much lightning.

Ví dụ Thực tế với 'Electrical storm'

  • "The hikers were caught in an electrical storm on the mountain."

    "Những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt trong một cơn bão điện trên núi."

  • "The weather forecast warned of an approaching electrical storm."

    "Dự báo thời tiết cảnh báo về một cơn bão điện đang đến gần."

  • "The electrical storm caused power outages throughout the city."

    "Cơn bão điện gây ra tình trạng mất điện trên toàn thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electrical storm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electrical storm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thunderstorm(bão giông)
lightning storm(bão sét)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lightning(sét)
thunder(sấm)
downpour(mưa lớn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Electrical storm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'electrical storm' thường được dùng để nhấn mạnh sự dữ dội của sấm sét trong một cơn bão. Nó mang tính hình tượng cao hơn so với 'thunderstorm' thông thường, gợi lên hình ảnh về một bầu trời tràn ngập điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrical storm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)