accompanied
Động từ (quá khứ phân từ/tính từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accompanied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của accompany: đi cùng ai đó như một người bạn đồng hành hoặc người bảo vệ; được đi kèm bởi.
Definition (English Meaning)
Past participle of accompany: to go somewhere with someone as a companion or protector.
Ví dụ Thực tế với 'Accompanied'
-
"The Prime Minister was accompanied by several advisors."
"Thủ tướng được đi cùng bởi một vài cố vấn."
-
"Each child must be accompanied by an adult."
"Mỗi đứa trẻ phải được đi kèm bởi một người lớn."
-
"Her resignation was accompanied by a statement."
"Việc từ chức của cô ấy đi kèm với một tuyên bố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accompanied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: accompany
- Adjective: accompanied (dạng quá khứ phân từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accompanied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một sự vật, hiện tượng đi kèm hoặc diễn ra cùng với một sự vật, hiện tượng khác. Khác với 'escorted', 'accompanied' mang tính chất tự nhiên, không trang trọng bằng. 'Escorted' thường dùng cho việc hộ tống, bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'by', 'accompanied by' có nghĩa là 'được đi kèm bởi (ai/cái gì)'. Ví dụ: The presentation was accompanied by music. (Bài thuyết trình được đi kèm bởi âm nhạc).
Khi đi với 'with', 'accompanied with' mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào sự kết hợp hoặc bổ sung. Ví dụ: The dish is often accompanied with rice. (Món ăn thường được ăn kèm với cơm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accompanied'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.