(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonelectrolyte
C1

nonelectrolyte

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất không điện ly phi điện ly
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonelectrolyte'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất không phân ly thành ion khi hòa tan trong dung dịch và do đó không dẫn điện.

Definition (English Meaning)

A substance that does not dissociate into ions when dissolved in a solution and therefore does not conduct electricity.

Ví dụ Thực tế với 'Nonelectrolyte'

  • "Sucrose is a common example of a nonelectrolyte."

    "Sucrose là một ví dụ phổ biến của chất không điện ly."

  • "Ethanol is a nonelectrolyte in water."

    "Ethanol là một chất không điện ly trong nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonelectrolyte'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nonelectrolyte
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ion(ion)
solution(dung dịch)
conductivity(độ dẫn điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Nonelectrolyte'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chất điện ly yếu (weak electrolyte) phân ly một phần, còn chất điện ly mạnh (strong electrolyte) phân ly hoàn toàn. Nonelectrolyte thì không phân ly chút nào. Ví dụ điển hình của nonelectrolyte là đường (sucrose) hòa tan trong nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"in solution" (trong dung dịch). Ví dụ: "Nonelectrolytes do not dissociate into ions in solution."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonelectrolyte'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that the solution was a nonelectrolyte.
Nhà khoa học nói rằng dung dịch đó là một chất không điện ly.
Phủ định
The professor told the students that sugar did not act as a nonelectrolyte in that experiment.
Giáo sư nói với sinh viên rằng đường không hoạt động như một chất không điện ly trong thí nghiệm đó.
Nghi vấn
The student asked if the distilled water was a nonelectrolyte.
Học sinh hỏi liệu nước cất có phải là một chất không điện ly hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)