nonelectrolyte
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonelectrolyte'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất không phân ly thành ion khi hòa tan trong dung dịch và do đó không dẫn điện.
Definition (English Meaning)
A substance that does not dissociate into ions when dissolved in a solution and therefore does not conduct electricity.
Ví dụ Thực tế với 'Nonelectrolyte'
-
"Sucrose is a common example of a nonelectrolyte."
"Sucrose là một ví dụ phổ biến của chất không điện ly."
-
"Ethanol is a nonelectrolyte in water."
"Ethanol là một chất không điện ly trong nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonelectrolyte'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nonelectrolyte
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonelectrolyte'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chất điện ly yếu (weak electrolyte) phân ly một phần, còn chất điện ly mạnh (strong electrolyte) phân ly hoàn toàn. Nonelectrolyte thì không phân ly chút nào. Ví dụ điển hình của nonelectrolyte là đường (sucrose) hòa tan trong nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in solution" (trong dung dịch). Ví dụ: "Nonelectrolytes do not dissociate into ions in solution."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonelectrolyte'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist said that the solution was a nonelectrolyte.
|
Nhà khoa học nói rằng dung dịch đó là một chất không điện ly. |
| Phủ định |
The professor told the students that sugar did not act as a nonelectrolyte in that experiment.
|
Giáo sư nói với sinh viên rằng đường không hoạt động như một chất không điện ly trong thí nghiệm đó. |
| Nghi vấn |
The student asked if the distilled water was a nonelectrolyte.
|
Học sinh hỏi liệu nước cất có phải là một chất không điện ly hay không. |