(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electrolytic plating
C1

electrolytic plating

noun

Nghĩa tiếng Việt

mạ điện phân mạ điện giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrolytic plating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình phủ một lớp kim loại mỏng lên một vật thể kim loại khác bằng phương pháp điện phân.

Definition (English Meaning)

A process of coating a metal object with a thin layer of another metal by electrolysis.

Ví dụ Thực tế với 'Electrolytic plating'

  • "Electrolytic plating with nickel is commonly used to provide corrosion resistance."

    "Mạ điện phân bằng niken thường được sử dụng để tăng khả năng chống ăn mòn."

  • "Electrolytic plating is a crucial process in the automotive industry for protecting metal components."

    "Mạ điện phân là một quy trình quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô để bảo vệ các bộ phận kim loại."

  • "The quality of electrolytic plating depends on factors such as current density and electrolyte composition."

    "Chất lượng của mạ điện phân phụ thuộc vào các yếu tố như mật độ dòng điện và thành phần chất điện phân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electrolytic plating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electrolytic plating
  • Adjective: electrolytic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

electrodeposition(sự điện kết tủa)
electrolysis(điện phân) galvanizing(mạ kẽm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Electrolytic plating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lớp phủ thường được sử dụng để bảo vệ vật liệu nền khỏi bị ăn mòn, cải thiện vẻ ngoài hoặc cung cấp các đặc tính đặc biệt như độ dẫn điện. Phương pháp này sử dụng dòng điện để khử các cation kim loại hòa tan để chúng tạo thành một lớp phủ kết dính trên điện cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"Electrolytic plating with chromium" có nghĩa là phủ lớp crom bằng phương pháp điện phân. Giới từ 'with' chỉ ra kim loại được sử dụng để phủ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrolytic plating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)